Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Pha chế (Bartender)

Một bartender giỏi ngoài đòi hỏi những kỹ năng đặc biệt chẳng hạn như cách pha chế một thức uống ngon, cũng như cách trò chuyện với khách thì với thời buổi hội nhập như hiện nay, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp những vị khách quốc tế ghé thăm, vì vậy kiến thức tiếng anh về chuyên môn trong ngành này cũng khá quan trọng. Có được vốn từ vựng tiếng Anh vừa đủ về chuyên ngành pha chế & Dụng cụ đồ dùng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong những cuộc trò chuyện. Do đó, hãy cùng IELTS TUTOR tìm hiểu về từ vựng chuyên ngành này nhé. IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách viết bài Writing không bị dư chữsửa đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/08/2020 của học sinh đi thi đạt 7.0 Writing

I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CHUYÊN NGÀNH PHA CHẾ

1. Nghề pha chế là gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nghề pha chế là một trong những nghề thuộc nhóm ngành Nhà hàng – Khách sạn (NHKS). Để định nghĩa rõ ràng về nghề pha chế, người ta thường gọi chung là Bartender. Tuy nhiên, do có nhiều sự khác biệt về mô hình quầy bar, kiến thức, kỹ năng nên nhân viên pha chế dần được phân hoá rõ nét là Bartender và Barista.
  • Ngoài ra, nhân viên pha chế còn có nhiều nhiệm vụ như kiểm tra, bảo quản trang thiết bị, chuẩn bị nguyên liệu đầu ca, trình bày đồ uống, phục vụ đồ uống… Môi trường làm việc nghề pha chế đa dạng như quán cà phê, bar, lounge, quầy bar nhà hàng, khách sạn…

2. Tiếng Anh Trong Pha Chế

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tiếng Anh pha chế là những thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh sử dụng trong ngành pha chế. Các từ vựng này có tính toàn cầu và tính đặc trưng của ngành. Những người làm trong nghề pha chế phải học tập, nắm bắt, hiểu rõ ý nghĩa của các thuật ngữ để thuận tiện trong công việc cũng như giao tiếp với khách hàng.
  • Bartender là thuật ngữ dùng để chỉ những nhân viên pha chế đồ uống có cồn hoặc không cồn như cocktail, mocktail, soda Ý… Còn Barista có nguồn gốc từ tiếng Ý, nói về những người pha chế thức uống từ cà phê và am hiểu chuyên sâu về cà phê.

3. Vì Sao Bartender Nên Biết Tiếng Anh?

a. Đối Tượng Khách Hàng Đặc Biệt

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nếu không biết giao tiếp bằng tiếng Anh và nắm vững vốn tiếng Anh chuyên ngành pha chế, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội chinh phục khách hàng vì đơn giản, bạn không hiểu được khách hàng muốn gì để đáp ứng yêu cầu đó.
  • Môi trường làm việc của các Bartender là quầy Bar của các quán Bar, Pub, Club, Nhà hàng – Khách sạn nên thường xuyên tiếp xúc với khách hàng ngoại quốc. Chính tiếng Anh sẽ là phương tiện giao tiếp hiệu quả để các Bartender có thể đáp ứng những yêu cầu của khách hàng. Bạn có thể chia sẻ với khách hàng những câu chuyện về lịch sử của những loại thức uống mà mình phục vụ cũng như văn hóa địa phương nơi mình sinh sống.

b. Phân Biệt Nguyên Liệu Và Nắm Vững Công Thức Quốc Tế

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Gần như 100% công thức pha chế cocktail và nhiều đồ uống khác của Bartender là công thức quốc tế hoặc có nền tảng là công thức quốc tế. Vì vậy tiếng Anh là cần thiết để bạn có thể phân biệt thành phần nguyên liệu pha chế như các loại rượu ngoại, syrup, quy tắc về định lượng, kí hiệu, tên các loại công cụ, dụng cụ hoàn toàn được trình bày bằng tiếng Anh. Một khi đã nắm vững tên gọi, tính chất của các nguyên liệu và nền tảng công thức quốc tế, bạn sẽ có thể tự tin sáng tạo với những loại thức uống mang thương hiệu của riêng mình.
  • Bên cạnh đó, kiến thức về nghề Bartender trên thế giới rất phát triển, nguồn tài liệu học tập, nghiên cứu phong phú. Trong khi đó, tại Việt Nam, nguồn tài liệu học tập rất hiếm. Vì vậy, nếu có vốn ngoại ngữ vững chắc, bạn có thể tìm kiếm thêm nhiều nguồn tài liệu để tự học, nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.

c. Cơ Hội Phát Triển Ở Nước Ngoài

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bartender không chỉ quanh quẩn tại quầy pha chế các quán Bar, Pub, Club, Nhà hàng, Khách sạn… mà còn có thể tham gia các cuộc thi quốc gia, quốc tế về nghề Bartender. Thông qua những cuộc thi này, bạn tìm cho mình môi trường rèn luyện chuyên môn, gặp gỡ, giao lưu với các chuyên gia và người có cùng đam mê. Đặc biệt, các cuộc thi quốc tế là nền tảng bạn đến gần với vị trí việc làm yêu thích hoặc làm việc ở nước ngoài. Trong hành trình này, tiếng Anh là “trợ thủ đắc lực” nhất của bạn.

II. TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH PHA CHẾ

1. Tiếng Anh Về Chức Vụ Trong Quầy Bar

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Barman: Nam phục vụ quầy rượu
  • Barmaid: Nữ phục vụ quầy rượu
  • Bartender: Nhân viên phục vụ quầy rượu
  • Barista: Nhân viên pha chế cà phê => Tham khảo thêm Cách dùng từ "STAFF" tiếng anh
  • Barboy: Phụ bar => Tham khảo thêm Từ vựng topic "sugar-based drinks" IELTS
  • Head Bartender/ Shift Leader: Bar trưởng
  • F&B Manager: Quản lý bộ phận ẩm thực
  • Director of F&B: Giám đốc bộ phận ẩm thực

2. Tiếng Anh về Nguyên liệu pha chế

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Base: Các loại rượu nền được dùng trong pha chế Cocktail như: Rum, Vodka, Brandy, Gin, Whisky… => Tham khảo thêm Cách dùng động từ "base" tiếng anh
  • Zest: Vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống.
  • Twist: Vỏ chanh, cam được gọt dài và mỏng thả vào trong ly thức uống.
  • Spiral: Vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống.
  • Strawberry: Quả dâu tây.
  • Cherry: Quả cherry (Anh đào).
  • Blueberry: Quả việt quất.
  • Raspberry: Quả mâm xôi.
  • Berries: Quả mọng.
  • Peppermint: Lá bạc hà. => Tham khảo thêm Food hay Foods, Fruit hay Fruits trong tiếng anh

3. Tiếng anh về dụng cụ pha chế

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bottle: Chai
  • Can: Lon
  • Fork: Cái nĩa
  • Spoon: Thìa/Muỗng
  • Tablespoon: Thìa to/Thìa canh
  • Teaspoon: Thìa nhỏ/Thìa cà phê
  • Cup: Chén/Cốc
  • Jigger: Ly định lượng => Tham khảo thêm Từ vựng topic "furniture- Nội thất" tiếng anh
  • Cocktail Shaker: Bình lắc cocktail
  • Shaker Standard: Bình lắc tiêu chuẩn
  • Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là Inox, 1 nửa là thủy tinh
  • Channel Knife Citrus Zester: Dao cắt sợi
  • Glass: Cốc, ly thủy tinh
  • Jar: Lọ thủy tinh
  • Wine glass: Ly uống rượu
  • Freezer: Ngăn lạnh
  • Refrigerator: Tủ lạnh
  • Ice tray: Khay đá
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Peeler: Dao bào
  • Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh
  • Sieve: Cái rây
  • Strainers: Lọc
  • Straw: Ống hút
  • Sink: Bồn rửa
  • Beer glass: cốc bia
  • Beer mat: miếng lót cốc bia

4. Phương pháp, kỹ thuật pha chế trong Tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Jounce: Lắc, xóc nảy lên
  • Peel: Lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ
  • Stir: Khuấy; trộn các nguyên liệu
  • Pour: Đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác. => Tham khảo thêm Cách dùng động từ "pour" tiếng anh
  • Cut: Cắt
  • Slice: Cắt nguyên liệu thành lát
  • Mix: Trộn lẫn nguyên liệu => IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của "mix" tiếng anh
  • Citrus wedge: Cắt trái cây hình múi (Ngoài việc trang trí còn dùng để vắt vào thức uống)
  • Citrus twist: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn ngắn
  • Citrus spiral: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn dài
  • Citrus wheel: Cắt trái cây hình bánh xe
  • Citrus slice: Cắt trái cây hình nửa bánh xe
  • Citrus zest: Bào nhỏ vỏ trái cây và rải trực tiếp lên mặt thức uống
  • Clarify: lọc, gặn => Tham khảo thêm Cách dùng động từ "clarify" tiếng anh
  • Fruit flag: Trang trí hình cánh buồm
  • Fruit boat: Trang trí hình con thuyền
  • Neat: Cách pha chế cocktail không sử dụng đá, có thành phần là các nguyên liệu hoàn toàn nguyên chất như: B52, Saketini, White Lady…
  • On The Rocks: Là kiểu pha chế những loại thức uống có cồn được phục vụ trong ly có sẵn đá hoặc dùng với đá viên như: Zombie, Mai Tai, Casablanca…
  • Soda Out: Chỉ những loại cocktail được rót soda lên trên như: Americano, Tom Collins, Negroni, Gin Fizz…
  • Straight-up: Chỉ những loại cocktail được pha chế cùng với đá, sau đó lọc bỏ đá để ly cocktail phục vụ giữ được độ mát lạnh vừa phải để thực khách có thể uống ngay như: Margarita, Cosmopolitan…
  • Virgin: Chỉ những loại thức uống không có cồn hay Mocktail.
  • Fancy Drinks: là những loại thức uống do chính các Bartender đó sáng chế ra => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "fancy" tiếng anh

5. Các loại đồ uống có cồn trong Tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cocktail: Hỗn hợp đồ uống có cồn
  • Alcohol: Đồ uống có cồn
  • Aperitif: Rượu khai vị
  • Ale: Bia truyền thống Anh
  • Beer: Bia
  • Bitter: Rượu đắng
  • Cider: Rượu táo
  • Lager: Bia vàng
  • Shandy: Bia pha nước chanh
  • Stout: Bia đen
  • Wine: Rượu
  • Red wine: Rượu vang đỏ
  • White wine: Rượu vang trắng 
Tất tần tật từ A đến Z từ vựng tiếng anh chuyên ngành Pha chế
  • Rose wine: Rượu nho hồng
  • Sparkling wine: Rượu có ga
  • Champagne: Rượu sâm banh
  • Martini: Rượu Martini
  • Liqueur: Rượu mùi
  • Brandy: Rượu brandy
  • Gin: Rượu gin
  • Rum: Rượu rum
  • Whisky, whiskey: Rượu whisky
  • Vodka: Rượu vodka
Tất tần tật từ A đến Z từ vựng tiếng anh chuyên ngành Pha chế

6. Tiếng Anh Về Các Loại Đồ Uống Nóng

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Cocoa: Ca cao
  • Coffee: Cà phê
  • Black coffee: Cà phê đen
  • Decaffeinated coffee hoặc Decaf coffee: Cà phê đã lọc chất caffeine => IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Từ vựng & Ideas topic "Tea/Coffee"(Trà/cà phê) IELTS
  • Fruit tea: Trà hoa quả
  • Green tea: Trà xanh
  • Herbal tea: Trà thảo mộc
  • Hot chocolate: Sô cô la nóng
  • Tea: Trà
  • Tea bag: Trà túi lọc

7. Tiếng Anh Về Các Loại Đồ Uống Nóng

IELTS TUTOR lưu ý:

III. NHỮNG THUẬT NGỮ TRONG QUẦY BAR MÀ CÁC BARTENDER CẦN BIẾT

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Neat: Neat là cách pha chế cocktail không sử dụng đá, chỉ sử dụng hương vị hoàn toàn nguyên chất của các nguyên liệu thành phần. B52, Saketini, White Lady… là những loại cocktail được pha chế theo phương pháp này.
  • On the rocks: Là kiểu pha chế những loại thức uống có cồn được phục vụ trong ly có sẵn đá hoặc dùng với đá viên. Có rất nhiều loại cocktail được pha chế theo cách này: Zombie, Mai Tai, Casablanca…
  • Soda out: Đây là thuật ngữ chỉ những loại cocktail được rót soda lên trên, điều này đồng nghĩa với việc soda là nguyên liệu cuối cùng được vào cuối cùng. Americano, Tom Collins, Negroni, Gin Fizz… là những loại cocktail được pha chế theo cách thức này.
  • Straight-up: Straight-up là thuật ngữ chỉ những loại cocktail được pha chế cùng với đá, sau đó lọc bỏ đá để ly cocktail phục vụ giữ được độ mát lạnh vừa phải để thực khách có thể uống ngay. Những loại cocktail được pha chế theo kiểu Straight-up có: Margarita, Cosmopolitan…
  • Virgin: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những loại thức uống không có cồn hay cũng chính là những loại mocktail.
  • Fancy drinks: Là những loại thức uống do chính các Bartender của khách sạn – nhà hàng đó sáng chế ra.
  • Base: Base là thuật ngữ chung chỉ về các loại rượu nền được dùng trong pha chế cocktail. Rượu Rum, Vodka, Brandy, Gin, Whisky… là những loại rượu nền phổ biến thường được sử dụng.
  • Zest: Vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống
  • Twist: Vỏ chanh, cam được gọt dài & mỏng thả vào trong ly thức uống
  • Spiral: Vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống.

IV. NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY GẶP TRONG QUẦY BAR

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?/ Which drink would you like to order, Sir/ Madam? (IELTS TUTOR giải thích: Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống gì?)
  • Here’s your change, Sir/Madam (IELTS TUTOR giải thích: Đây là tiền thối của Ông/Bà)
  • Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam? (IELTS TUTOR giải thích: Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?)
  • Would you like one more bottle/can/drink . . . Sir/ Madam? (IELTS TUTOR giải thích: Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?)
  • Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam? (IELTS TUTOR giải thích: Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?) => IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG PREFER, WOULD PREFER, WOULD RATHER, HAD BETTER
  • May/Can I take the order now, Sir/Madam? (IELTS TUTOR giải thích: Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không?)
  • What are the ingredients of . . . ? (IELTS TUTOR giải thích: Thành phần của món này là gì?)
  • Here’s your bill, Sir/ Madam (IELTS TUTOR giải thích: Đây là hóa đơn của Ông/ Bà)
  • Please, wait a moment, I’ll make it right now (IELTS TUTOR giải thích: Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay)
  • Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time (IELTS TUTOR giải thích: Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ) => IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "THANK YOU" như thế nào?
  • Enjoy your drink. Sir/ Madam (IELTS TUTOR giải thích: Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ Bà)
  • Excuse Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam (IELTS TUTOR giải thích: Đây là thức uống của Ông/ Bà)
  • It is made with . . . We are sure you will like it (IELTS TUTOR giải thích: Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng)
  • We have got . . .(IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi có . . .)
  • Here’s your drink list, Sir/ Madam (IELTS TUTOR giải thích: Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà)
  • Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/night (IELTS TUTOR giải thích: Cám ơn rất nhiều Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon)
  • What kind of (Or which) beer/Fruit juice/Cocktail/Coffee, would you like to order, Sir/Madam? (IELTS TUTOR giải thích:  Loại bia – Nước trái cây – Cocktail – Cà phê nào Ông/Bà gọi?)
  • We hope you will come back, Sir/ Madam (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại) => Tham khảo thêm 9 Cách paraphrase từ "HOPE" tiếng anh

V. ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bartender: Hi there. What can I get for you? – IELTS TUTOR giải thích; Chào người anh em. Tôi có thể giúp gì cho bạn nào?
  • Guest: I need something cold. – IELTS TUTOR giải thích: Tôi cần thứ gì đó lạnh.
  • Bartender: You’ve come to the right place. – IELTS TUTOR giải thích: Bạn tìm đến đúng địa chỉ rồi đó.
  • Guest: Do you have any specials on? – IELTS TUTOR giải thích: Bạn có món nào đặc biệt ở đây không nào?
  • Bartender: We have highballs on for half price. – IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi có bán “highball” với một nửa giá.
  • Guest: Sorry, I meant for beer. – IELTS TUTOR giải thích: Xin lỗi, nhưng ý tôi là bia.
  • Bartender: Our beer special tonight is a pitcher of local draft with a half dozen wings for $12.99. – IELTS TUTOR giải thích: Món bia đặc biệt của chúng tôi tối nay là một bình bia địa phương với giá 12,99 đô la.
  • Guest: I guess I should have brought a friend. I think I’ll just have a Heineken for now. IELTS TUTOR giải thích: Tôi đoán là tôi nên dẫn theo một người bạn nữa nhỉ. Tôi nghĩ một chai Heineken là đủ.
  • Bartender: Sure, would you like that on tap or in a can? – IELTS TUTOR giải thích: Chắc chắn rồi, bạn muốn uống trong chai hay trong lon?
  • Guest: Do you have it in a bottle? – IELTS TUTOR giải thích: Bạn có loại đựng trong chai không?
  • Bartender: No, I’m afraid we don’t. – IELTS TUTOR giải thích: Không, tôi e là không.
  • Guest: That’s okay. I’ll take a pint. – IELTS TUTOR giải thích: Không sao đâu. Tôi sẽ lấy một Panh. (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút)
  • Bartender: A pint of Heineken coming up. – IELTS TUTOR giải thích: Một Panh Heineken sẽ tới đây.
  • Guest: Actually, you better just make it a sleeve. – IELTS TUTOR giải thích: Thực ra, bạn nên đựng nó trong một cái ly có quai nhé.
  • Bartender: Sure. And should I start you a tab? – IELTS TUTOR giải thích: Chắc chắn rồi. Và tôi có nên ghi nợ cho bạn không?
  • Guest: No, I’m driving. How much do I owe you? – IELTS TUTOR giải thích: Không, tôi trả được. Tôi nợ bạn bao nhiêu?
  • Bartender: $5.25.
  • Guest: Here’s 6. Keep the change. – IELTS TUTOR giải thích: Đây là 6$. Cứ giữ lại tiền lẻ!
  • Bartender: Thank you. – IELTS TUTOR giải thích: Cảm ơn ạ!

Vừa rồi IELTS TUTOR đã chỉ ra cho bạn một số từ vựng cũng như thuật ngữ hay gặp trong chuyên ngành pha chế. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có thêm kiến thức về từ vựng tiếng anh chuyên ngành pha chế.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE    

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE