·
Bên cạnh hướng dẫn Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8, IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng & ideas topic "primary school"IELTS
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic Family (child education, child birth...) IELTS
II. Từ vựng topic "primary school"
IELTS TUTOR lưu ý:
- Blackboard: bảng đen
- Primary school: trường tiểu học
- Subjects: môn học. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng "subject" tiếng anh (danh từ, tính từ, động từ)
- Blow sb away /bləʊ/: to surprise or please someone very much: khiến ai.. kinh ngạc
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The ending will blow you away.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Play truant = to be regularly absent from school without permission: trốn học
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Most parents are horrified when they discover their children have been playing truant from school.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Intensely (adv) /ɪnˈtens.li/: extremely or strongly: căng thẳng
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- His strongest criticism is reserved for his father, whom he disliked intensely.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Pressure creates diamond = A situation where a person is under pressure gives them a chance to demonstrate their potential: không có áp lực thì không có kim cương.
- Concrete (a) /ˈkɒŋ.kriːt/: clear and certain, or real and existing in a form that can be seen or felt: chắc chắn, rõ thấy
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- They think she killed her husband, but they have no concrete evidence.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Grateful (a) /ˈɡreɪt.fəl/: showing or expressing thanks, especially to another person: cảm kích. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng từ "thank" tiếng anh
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I’m so grateful (to you) for all that you've done.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Hide-and-seek (n) /ˌhaɪd.ənˈsiːk/: a children's game in which a group of children hide in secret places and then one child has to go to look for them: chơi trốn tìm
- Blind man's buff (n) /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/: a children's game in which one person has a cloth tied over their eyes and tries to catch the others: chơi bịt mắt bắt dê
- Packed lunch: đồ ăn trưa mang theo từ nhà
- Projector: máy chiếu
- Lesson: các bài học
- Break the rule: vi phạm quy định
- Computor: vi tính. >> IELTS TUTOR lưu ý Từ vựng & Cách trả lời Topic Computer IELTS
- School dinner: bữa tối ở trường
- School fees: học phí
- School uniform: đồng phục học sinh
- Pupil: học sinh
- Sent to the headmaster or headmistress: gặp thầy/cô hiệu trưởng
- Secondary school: trường trung học
- PE kit: trang phục thể thao ở trường.
- Rule: quy định
- Do detention: bị phạt ở lại trường
- Play truant from bunk off/skive off school: chuồn/ trốn học
- Homework: bài tập về nhà. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng danh từ "homework" & cụm "do your homework" tiếng anh
- Cheat in/ check on an exam/ a test: gian lận trong thi cử
- Report: báo cáo học tập
- Sports day: ngày thể dục thể thao
- School term: học kỳ
- Recess = break : giờ ra chơi
- Playtime: giờ chơi
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I often looked forward to playtime, and I couldn’t wait to get outside for a break after a long lesson. It’s a part of the day that’s truly mine to go free-range.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
go free-range: được tự do chơi
hopscotch: trò ô lò cò
live within walking distance of smth: = live near smth: sống gần cái gì
walk smb to where: dắt ai đi đâu
catch up about what had happened that day: trò chuyện về những việc trên lớp
share some quality time together: dành thời gian bên nhau. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng "quality" tiếng anh
friends for life: tri kỉ
have taught me a lot about myself: giúp tôi biết nhiều hơn về bản thân mình
build myself-esteem: thêm tự tin vào bản thân
IELTS TUTOR xét ví dụ:
My primary teachers gave me the space to discover what I was capable of, from drawing, singing to dancing, which have taught me a lot about myself and helped me build myself-esteem.
- School trip: chuyến đi chơi do trường tổ chức
- be the victim/target of bullying: nạn nhân của bạo hành ở trường học
- Get/ be given a detention: bị phạt ở lại trường sau khi tan học
- Skip/ cut class/ school: học/ thôi học
- Be expelled from/ be suspended from: bị đuổi học khỏi trường/ bị đình chỉ thôi học
III. Bài nghe topic "CHILDHOOD"
IELTS TUTOR đính kèm transcript của bài này:
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE