·
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 13/6/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.0 đi thi thật), IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng & ideas topic "Tax"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "Map / Get lost"
II. Từ vựng topic "tax" IELTS
1. Từ vựng tiếng Anh về Kế toán thuế
IELTS TUTOR lưu ý:
- Tax: thuế
- Registrate: đăng ký thuế
- Imposea tax:ấn định thuế
- Refund of tax: thủ tục hoàn thuế
- Tax offset: bù trừ thuế
- Examine: kiểm tra thuế
- Declare: khai báo thuế >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"expect"tiếng anh
- License tax: thuế môn bài
- Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
- Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
- Value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Income tax: thuế thu nhập
- Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào
- Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra
- Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
- Registration tax: thuế trước bạ
- Taxable: chịu thuế
- Tax abatement: sự khấu trừ thuế
- Register of tax:sổ thuế
- Tax preparer: người giúp khai thuế
- Tax dispute: các tranh chấp về thuế
- Tax liability: nghĩa vụ thuế
- Taxpayer: người nộp thuế
- Authorize: người ủy quyền >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "authority" tiếng anh
- Official: chuyên viên
- Inspector: thanh tra viên
- Tax derectorate: tổng cục thuế
- Director general: tổng cục trưởng
- Tax department:cục thuế
- Tax authorities: hội đồng thuế
2. Từ vựng về "tax" khác
IELTS TUTOR lưu ý:
- Give up (v) : bỏ, từ bỏ, thôi; tạm dừng; đầu hàng
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Ms. Gomez is so optimistic that she never wants to give up. (IELTS TUTOR giải thích: Cô Gomez lạc quan đến nỗi chưa bao giờ muốn bỏ cuộc)
- Joint (adj) : chung, cùng
- IELTS TUTOR xét ví dụ: They were joint owners of the house (= they owned it together). (IELTS TUTOR giải thích: Họ là chủ sở hữu chung của ngôi nhà (= họ sở hữu nó với nhau))
- Penalty (n) : khoản tiền phạt
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The penalty for travelling without a ticket is $200. (IELTS TUTOR giải thích: Hình phạt cho việc đi du lịch mà không có vé là 200 đô)
- Spouse (n) : Chồng, vợ
- IELTS TUTOR xét ví dụ: My spouse prepares the tax return for both of us. (IELTS TUTOR giải thích: Vợ/chồng tôi chuẩn bị bản khai báo thuế cho cả hai chúng tôi)
- Withhold (V) : Giấu, kìm lại, giữ lại
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Do not withhold any information from your accountant or he will not be able to prepare your tax form correctly. (IELTS TUTOR giải thích: Đừng giấu diếm bất kỳ thông tin nào với người kế toán của bạn kẻo không anh ta không thể chuẩn bị biểu mẫu thuế cho bạn chính xác được)
- tax return (noun) tờ khai thuế, giấy khai thuế
- refund (noun) tiền hoàn trả
- owe (verb) nợ
- fill out phrasal verb điền vào
- file (verb) đệ trình
- deadline (noun) hạn chót
- calculation (noun) tính toán, đo lường
- tax incentive (noun) giảm thuế, ưu đãi thuế
- percent (noun) phần trăm >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "percentage" và "percent" trong tiếng anh
- overdue (adj) quá hạn
- overpaid (adj) nộp thừa
- due date (noun) ngày đáo hạn
- corporate income tax (noun) thuế thu nhập doanh nghiệp
- personal income tax (noun) thuế thu nhập cá nhân
- value-added tax (noun) thuế giá trị gia tăng
- Sales tax ( hoặc VAT value added tax) : thuế giá trị gia tăng
- Input sales tax: thuế GTGT đầu vào
- Output sales tax: thuế GTGT đầu ra
- corporate income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
- capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
- export/ import tax: thuế xuất, nhập khẩu
- licence tax : thuế môn bài
- registration tax: thuế trước bạ
- excise/ luxury tax: thuế đánh vào hàng hóa xa xỉ, hay thuế tiêu thụ đặc biệt
- excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
- direct tax: thuế trực thu
- indirect tax: thuế gián thu
- levy a tax/ impose a tax: đánh thuế
- lift a tax: bãi bỏ thuế
- tax abatement : sự khấu trừ thuế
- tax adjustment: sự điều chỉnh thuế
- tax allowance: trợ cấp thuế
- tax avoidance/ loophole: trốn thuế ( một cách hợp pháp)
- tax evasion: sự trốn thuế >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"corruption"tiếng anh
- register of tax: sổ thuế
- tax inspector: thanh tra thuế
- Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
3. Phân loại thuế
IELTS TUTOR lưu ý:
- Environment fee: phí bảo vệ mội trường
- Environment tax: thuế bảo vệ môi trường
- Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
- Export tax: thuế xuất khẩu
- Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
- Import tax: thuế nhập khẩu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"import"tiếng anh
- Indirect tax: thuế gián thu
- Land & housing tax, land rental charges: thuế nhà đất, tiền thuê đất
- License tax: thuế môn bài
- Natural resource tax: thuế tài nguyên.
- Natural resources tax: thuế tài nguyên
- Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
- Registration tax: thuế trước bạ
- Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
- Tax rate: thuế suất
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
