Return to site

Từ vựng topic "zoo" IELTS

December 3, 2021

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng TOPIC "ANIMAL" IELTS

II. Từ vựng topic "zoo"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • illegal hunting, overfishing: săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức
  • illegal poaching and trade: săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp
  • the destruction of forest habitats: sự hủy hoại môi trường rừng  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Từ vựng Topic Environment IELTS
  • cause great damage to …: gây ra sự hủy hoại lớn đối với…
  • endangered animals: động vật có nguy cơ tuyệt chủng
  • the endangered species list: danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • medical breakthroughs using animal testing: các đột phá y học sử dụng thử nghiệm động vật
  • suffer from stress, pain or even death: chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí là cái chết  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "suffer" tiếng anh
  • a complete ban on…: một lệnh cấm toàn diện lên…
  • promote animal rights: bảo vệ quyền động vật
  • save endangered species: bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
  • to be treated with respect: được đối xử với sự tôn trọng
  • support breeding programmes: ủng hộ các chương trình nhân giống
  • sustained conservation efforts: những nỗ lực bảo tồn bền vững  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng từ "conserve" tiếng anh
  • raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)
  • a stable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
  • the mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật
  • zoos or wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã
  • to be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú
  • the food chain: chuỗi thức ăn
  • to be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Từ vựng topic Extinction IELTS
  • natural habitats: môi trường sống tự nhiên
  • animal testing: thử nghiệm trên động vật 
  • to test the safety of new drugs: để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới
  • play an essential role in…: đóng 1 vai trò thiết yếu trong…
  • Zoos also provide education: Các vườn thú cũng tăng cường kiến thức cho người dân
  • see a living creature in the flesh: nhìn một sinh vật sống con vật bằng da bằng thịt
  • Zoos also play a key role in research: Các vườn thú cũng đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động nghiên cứu
  • save wild species and restore and repair ecosystems: cứu các loài hoang dã và khôi phục và cải thiện các hệ sinh thái  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
  • increasing threats of habitat destruction: những mối đe dọa đang gia tăng đối với sự phá hủy môi trường sống của các loài vật trong tự nhiên
  • essential to the long-term survival of numerous species: cần thiết đối với sự tồn tại lâu dài của nhiều loài động vật
  • accept the need to be more environmentally conscious: nhận thức được sự cần thiết phải bảo vệ môi trường
  • Their movement might be somewhat restricted: Hoạt động của chúng có thể bị hạn chế phần nào
  • suffer from the threat or stress of predators: chịu sự đe dọa hoặc sợ hãi với các loài thú săn mồi  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Từ vựng Topic Environment IELTS
  • have a greater life expectancy: có tuổi thọ trung bình cao hơn
  • die of drought, of starvation or in the jaws of a predator: chết vì hạn hán, đói khát hay trở thành thức ăn của một thú săn mồi
  • zoos serve several key purposes: các vườn thú cũng đáp ứng một vài mục đích quan trọng
  • zoos aid conservation: các vườn thú hỗ trợ các hoạt động bảo tồn động vật
  • Colossal numbers of species are becoming extinct across the world: Rất nhiều loài động vật đang trở nên tuyệt chủng trên toàn thế giới

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc