Từ vựng topic "STORY""LIFE STORY"tiếng anh

· Từ vựng theo topic

Bên cạnh hướng dẫn cách phân tích đề thi IELTS WRITING TASK 2, đề thi thật ngày 4/8/2020 General Training, cùng bài sửa của giáo viên IELTS TUTOR cho bạn học sinh lớp IELTS ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR đi thi thật ngày đó nhé, IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "STORY"(Câu chuyện) tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn:

II. Từ vựng topic "STORY"(Câu chuyện) tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Storytelling (n) /ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/: the activity of writing, telling, or reading stories: kể chuyện 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The celebration will include dance, song, and storytelling.  
  • Storyteller (n) /ˈstɔː.riˌtel.ər/: a person who writes or tells stories, or reads them aloud: người kể 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: My grandmother was a pretty good storyteller. 
  • Storyline (n) /ˈstɔː.ri.laɪn/: (in a book, film, play, etc.) the plot (= the series of events that happen in it) - cốt chuyện 
  • True-life story (n) /ˌtruː.laɪf ˈstɔː.ri/: a story that is based on real rather than imaginary events: câu chuyện có thật   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn​ Cách dùng động từ"tell"tiếng anh
  • Long story short = used when you do not tell all the details: nói tóm gọn lại thì 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Long story short, I got fired. 
  • So the story goes : It is being said or rumored that this is the case, whether or not it is true: chuyện kể rằng…. 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:  After filing for bankruptcy, the CEO fled the country and lives as a farmer in Tibet—so the story goes, anyway. 
  • It's the same old story = said when talking about a bad situation that has happened many times before: vẫn là những câu chuyện cũ 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ:  It’s the same old story - the rich get richer and the poor get poorer.

III. Từ vựng topic "LIFE STORY"tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tích, thành tựu 
  • anonymous /əˈnɒnɪməs /(a) ẩn danh, giấu tên 
  • dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ (n) sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy 
  • diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/ (v) chẩn đoán (bệnh) 
  • distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a) kiệt xuất, lỗi lạc 
  • figure /ˈfɪɡə(r)/ (n) nhân vật 
  • generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n): sự rộng lượng, tính hào phóng 
  • hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ (n) sự nhập viện, đưa vào bệnh viện 
  • perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ (n) tính kiên trì, sự bền chí 
  • reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn​ Cách dùng động từ "value" tiếng anh
  • respectable /rɪˈspektəbl/ (a) đáng kính, đứng đắn
  • talented /ˈtæləntɪd/ (a) có tài năng, có năng khiếu 
  • waver /ˈweɪvə(r)/ (v) dao động, phân vân 
  • accomplished /ə'kɒmplɪʃt/ (adj.) (+ at/in) có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, được giáo dục. 
  • pioneer /ˌpaɪə'nɪə(r)/ (n.) người tiên phong, người đi đầu 
  • respectful /ris'pektful/ (adj) lễ phép, bày tỏ sự kính trọng, tôn kính (mô tả hành động, sự việc) 
  • inspiration /ˌɪnspə'reɪʃən/ (n.) sự truyền cảm hứng, cảm hứng 
  • strategist /'strætɪdʒɪst/ (n) nhà chiến lược 
  • popularity /ˌpɒpjʊ'lærɪti/ (n.) sự nổi tiếng, tính phổ biến 
  • influential /ˌɪnflʊ'ɛnʃəl/ (adj.) có ảnh hưởng, có thế lực >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn Cách dùng động từ"establish"tiếng anh 
  • recognition /ˌrɛkəg'nɪʃən/ (n.) sự công nhận, sự được công nhận, thừa nhận 
  • controversial /ˌkɒntrə'vɜ:ʃəl/ (adj.) gây tranh cãi 
  • racial segregation /'reɪʃəl ˌsɛgrɪ' geɪʃən/ sự phân biệt chủng tộc 
  • reputation /ˌrɛpju(:)'teɪʃən/ (n.) danh tiếng, tiếng tăm 
  • figure /'fɪgə/ (n.) nhân vật, biểu tượng
  • distinctive /dɪs'tɪŋktɪv/ (adj.) đặc biệt, xuất sắc 
  • profound /prə'faʊnd/ (adj.) phức tạp, sâu sắc 
  • spectacular /spɛk'tækjʊlə/ (adj.) đẹp mắt, ngoạn mục, thu hút sự chú ý 
  • remarkable /rɪ'mɑ:kəbl/ (adj.) xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý 
  • extraordinary /ɪks'trɔ:dnri/ (adj) lạ thường, đặc biệt 
  • exceptional /ɪk'sɛpʃənl/ (adj) khác thường, đặc biệt, ngoại lệ, hiếm có 
  • celebrated /'sɛlɪbreɪtɪd/ (adj.) nổi tiếng, trứ danh, lừng danh 
  • representative /ˌrɛprɪ'zɛntətɪv/ (n.) đại diện, hình mẫu >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5)
  • epitome /ɪ'pɪtəmi/ (n.) tấm gương hoàn hảo, hình mẫu hoàn hảo
  • Have a great impact on sb: gây ấn tượng tốt cho ai
  • Inspire sb to do st: truyền cảm hứng cho ai làm gì
  • Bring up: được nuôi dưỡng
  • Grow up: lớn lên
  • Vow to do st: thề làm gì
  • Make/earn money: kiếm tiền
  • Emerge from: xuất phát từ
  • Hand out: phân phát
  • Pass away: qua đời
  • To be diagnosed with st: bị chuẩn đoán bị bệnh gì
  • Gossip about: bàn tán về
  • To be well-known/famous/best known for st: nổi tiếng vì cái gì

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0