Từ vựng topic "bình đẳng (Equality)" IELTS

· Từ vựng theo topic

Bên cạnh hướng dẫn điểm báo các thông tin mới nhất cùng giải thích từ vựng để em có thể nâng cao kĩ năng đọc, IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "bình đẳng (Equality)" IELTS

I. Kiến thức liên quan

II. Từ vựng topic "bình đẳng (Equality)"

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Discriminate (v): phân biệt, đối xử phân biệt
  • Discrimination (n): sự phân biệt đối xử
  • Gender discrimination: sự phân biệt giới tính
  • Sexism: sự phân biệt giới tính
  • Age discrimination: sự phân biệt tuổi tác
  • Ageism: hiện tượng phân biệt đối xử dựa theo tuổi tác
  • Race discrimination: sự phân biệt chủng tộc
  • Racism: sự phân biệt chủng tộc
  • Racist: người phân biệt chủng tộc
  • Equal (adj): bình đẳng, ngang bằng, đều  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "equal" tiếng anh
  • Unequal (adj): không bình đẳng, không ngang bằng, không đều
  • Unfair (adj): không công bằng
  • Equality (n): sự bình đẳng
  • Inequality (n): sự bất bình đẳng
  • Gender equality: sự bình đẳng giới
  • Bias (n) sự thiên về, sự thiên vị (to have a bias towards someone: thiên vị đối với ai)
  • Right (n): quyền, quyền lợi
  • Treat (v): đối xử, đối đãi
  • Treatment (n): sự đối xử , sự đối đãi
  • Bully (v): bắt nạt, áp bức   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Diễn đạt "ăn hiếp, ức hiếp" tiếng anh (Paraphrase "bully")
  • Humiliate (v): làm bẽ mặt, làm cho xấu hổ

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc