Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 20/6/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM (kèm bài được sửa của học sinh đạt 5.5 đi thi thật), IELTS TUTOR cung cấp thêm Từ vựng topic quân đội (army) IELTS
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn rất kỹ Word form & Collocation của từ "war"
II. Từ vựng topic quân đội (army)
1. Từ vựng thông dụng
IELTS TUTOR lưu ý:
Aircraft: phi cơ
Air force: không quân. IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "force" tiếng anh
Arms: vũ trang
Army: Quân đội
Attack: tấn công
An enemy division: một sư đoàn địch quân
Abeam: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
Acoustic mine: mìn âm thanh
Acts of sabotage: những hành động phá hoại
Admiral: Đô đốc
Aerial (radio): (rađiô) dây trời, dây anten
Aerial navigation: hàng không
Aerial torpedo: ngư lôi phóng từ máy bay
Aerospace: không gian vũ trụ
Aggressive war / Invasion: chiến tranh xâm lược
Agreement / Pact / Compact / Treaty: hiệp ước
Aid station: (quân sự) bệnh xá dã chiến
Air base: căn cứ không quân
Air battle / dog-fight: không chiến
Air beacon: đèn hiệu cho máy bay
Air cover: lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
Air crew: Phi hành đoàn
Air defense: phòng không
Air Force: không quân
Air raid: cuộc oanh tạc bằng máy bay
Air scout: máy bay trinh sát
Air space: không phận
Air staff: bộ tham mưu không quân
Air traffic controller: nhân viên kiểm soát không lưu
Air umbrella: lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
Air war: chiến tranh bằng không quân
Aircraft carrier: tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
Aircraft cruiser: tuần dương hàng không mẫu hạm 29. Air-raid shelter: hầm trú ẩn phòng không
Air-to-air missile: tên lửa không đối không
Allied powers: các cường quốc đồng minh
Allied troops / Alliance: liên quân / lien minh
Ammunition: đạn dược
Ammunition depot: kho đạn
Ammunition supply: sự tiếp tế đạn dược
Amphibious car: (quân sự) xe lội nước
Anti-aircraft gun: súng phòng không
Anti-aircraft missile: hoả tiễn phòng không
Anti-aircraft shelter: hầm phòng không
Anti-missile: chống tên lửa
Anti-personnel bomb: bom sát thương
Anti-submarine: chống tàu ngầm
anti-submarine torpedoes: ngư lôi chống tàu ngầm
Anti-tank : chống tăng
Anti-tank gun: súng chống tăng
Armament: quân bị
Armature: áo giáp
Armed forces: lực lượng vũ trang
Armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang
Armed neutrality: trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Armored car: xe bọc thép
Armored cruiser: tuần dương hạm thiết giáp
Army Party Committee (communist): quân ủy
Army post-office: quân bưu
Artillery: pháo . . . pháo binh
Artilleryman: (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
Assassin: kẻ ám sát
Assassination: sự ám sát . . . vụ ám sát
Atomic bomb: bom nguyên tử
Attack with planes, stage an air attack: không kích
Automatic pilot: máy lái tự động
Automatic pistol: súng lục tự động
Ballistic missile: tên lửa đạn đạo
Barbed wire: dây kẽm gai
Battle ship: tàu chiến lớn 66. Battle-array: hàng ngũ chiến đấu . . . thế trận
Battlefield: chiến trường
Bayonet: lưỡi lê
Bazooka: súng bazoka
Beacon: đèn hiệu . . . (hàng hải) mốc hiệu . . . cột mốc (dẫn đường)
Beacon fire: lửa hiệu
Billet / barracks: doanh trại
Binoculars: ống nhòm
Blockade: sự phong toả, sự bao vây
Blood bath: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
Battle: trận chiến
Battlefield: chiến trường
Bomb: quả bom
Bomb shelter: hầm trú ẩn
Bombardment: ném bom
Bomb-bay: khoang để bom (trên máy bay)
Bomb-disposal: sự phá bom nổ chậm
Bomber (aircraft): máy bay ném bom
Bombing: pháo kích
Bombing squadron: đội máy bay ném bom
Bomb-load: trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
Bomb-proof: chống bom
Bomb-shell: tạc đạn
Bomb-sight: máy ngắm (để) ném bom
Bomb-thrower: súng phóng bom
Booby trap: mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Brigade: (quân sự) lữ đoàn
Brigadier General: thiếu tướng
Brushfire war: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
Bullet-proof vest: một áo gi-lê chống đạn
Captain: đại úy
Casualty: thương vong
Cavalry: kỵ binh
Command: Lệnh chỉ huy
Conflict: xung đột, giao tranh
Conquest: chinh phục, xâm chiếm
Convoy: hộ tống
Corposal: xác nhận
Camouflage: nguỵ trang
Camp: chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
Campaign: chiến dịch 96. Captain (Lieutenant in Navy): đại uý
Casualty: (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích 98. Charge: hiệu lệnh đột kích
Chemical warfare: chiến tranh hoá học
Chevron: lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Chief of staff: tham mưu trưởng
Class warfare: đấu tranh giai cấp
Cold war: chiến tranh lanh
Colonel (Captain in Navy); Đại tá
Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
Combat patrol: tuần chiến
Combat unit: đơn vị chiến đấu
Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Combatant arms: những đơn vị tham chiến
Combatant forces: lực lượng chiến đấu
Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
Combine efforts, join forces: hiệp lực
Commandeer: trưng dụng cho quân đội
Commander: sĩ quan chỉ huy
Commander-in-chief: tổng tư lệnh . . . tổng chỉ huy
Commando: lính com-măng-đô . . . biệt kích, đặc công
Commodore: Phó Đề đốc
Company (military): đại đội. IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "company" tiếng anh
Comrade: đồng chí /chiến hữu
Concentration camp: trại tập trung
Convention, agreement: hiệp định
Counter-attack: phản công
Counter-insurgency: chống khởi nghĩa / chống chiến tranh du kích
Court martial: toà án quân sự
Crack troops: tinh binh
Crash: sự rơi (máy bay)
Curfew: lệnh giới nghiêm . . . sự giới nghiêm
Curtain-fire: lưới lửa
Defend: bảo vệ. IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "defend" tiếng anh
Defense: Quốc phòng
Destroy: phá hủy
Detonate: kích nổ
Division: chia ra theo khu
Deadly weapon: vũ khí giết người
Declassification: làm mất tính bí mật, tiết lộ
Defense line: phòng tuyến
Delayed action bomb . . . time bomb: bom nổ chậm
Demilitarization: phi quân sự hoá
Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
Disarmament: giải trừ quân bị
Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
Drill: sự tập luyện
Drill-ground: bãi tập, thao trường
Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện
Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
Enemy: kẻ thù
Engage: giao tranh
Evacuate: sơ tán
Fleet: đào tẩu
Force: lực lượng
Frontline: tiền luyến
Faction, side: phe cánh
Factions and parties: phe phái
Field hospital: bệnh viện dã chiến
Field marshal: thống chế . . . đại nguyên soái
Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
Field-officer: sĩ quan cấp tá
Fighting trench: chiến hào
First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy
Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
Flak: hoả lực phòng không
Flak jacket: áo chống đạn
Flight recorder: hộp đen trong máy bay
Front lines: tiền tuyến
Guerilla: du kích
Gun: súng
Gunner: tay súng
Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
General: Đại tướng
General headquarters: (quân sự) tổng hành dinh
General of the Air Force: Thống tướng Không quân
General of the Army: Thống tướng Lục quân
General staff: bộ tổng tham mưu
Genocide: tội diệt chủng
Grenade: lựu đạn
Ground forces: lục quân
Guerrilla: du kích, quân du kích
Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
Guided missile: tên lửa điều khiển
Helmet: mũ bảo hộ
Honor: danh dự
Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
Injury: bị thương
Insignia: phù hiệu
Intelligence: cục tình báo. IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "Intelligence" IELTS SPEAKING
Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì . . . mìn tự kích nổ
Insurgency: tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn . . . sự nổi dậy, sự nổi loạn
Intelligence bureau . . . intelligence department: vụ tình báo
Interception: đánh chặn
Jet: phản lực
Jet plane: máy bay phản lực
Land force: lục quân
Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
Landing troops: quân đổ bộ
Liaison officer: sĩ quan liên lạc
Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá
Lieutenant General: Trung tướng
Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
Line of march: đường hành quân
Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
Major General: Thiếu tướng
Master sergeant . . . first sergeant: trung sĩ nhất
Mercenary: lính đánh thuê
Military attaché: tùy viên quân sự
Military base: căn cứ quân sự
Military operation: hành binh
Militia: dân quân
Minefield: bãi mìn
Molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
Overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
Parachute troops: quân nhảy dù
Paramilitary: bán quân sự
To boast, to brag: khoa trương
To bog down: sa lầy
To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
To fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
To postpone (military) action: hoãn binh
Veteran troops: quân đội thiện chiến
Vice Admiral: Phó Đô đốc
Vanguard: Quân Tiên Phong 2
Warrant-officer: chuẩn uý
Zone of operations: khu vực tác chiến
Ministry of defence: bộ Quốc phòng
2. Từ vựng về vũ khí
IELTS TUTOR lưu ý:
Sword: cây kiếm
Spear: cây giáo
Bow and arrow: cung và tên
Whip: roi da
Bazooka: súng bazooka
Rifle: súng trường
Handgun: súng ngắn
Knife: dao
Pepper spray: bình xịt hơi cay
Bomb: bom
Grenade: lựu đạn
Taser: súng bắn điện
Dart: phi tiêu
Machine gun: súng liên thanh. IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng & ideas topic "Equipment/machine/household appliances"
Cannon: súng đại bác
Missile: tên lửa
3. Từ vựng cấp bậc quân đội
3.1 Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan)
IELTS TUTOR lưu ý:
Marshal: nguyên soái
General: tướng, đại tướng
GEN : đại tướng
Five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao
Lieutenant general: thượng tướng
Major general: trung tướng. IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
Brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng
Colonel: đại tá
Lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd)
Major: thiếu tá
Captain: đại uý
Lieutenant: thượng uý, trung uý
Ensign: thiếu uý
For Navy: captain (thuyền trưởng=đại uý) > commander > lieutenant commander > lieutenant > lieutenant junior grade
Officer: sĩ quan
Warrant, warrant officer: chuẩn uý
3.2 Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính)
IELTS TUTOR lưu ý:
Staff sergeant: thượng sĩ
Sergeant: trung sĩ
Corporal: hạ sĩ
First class private: binh nhất
Private: lính trơn, binh nhì
4. Từ vựng về khẩu lệnh trong quân đội
IELTS TUTOR lưu ý:
Fall in: Tập hợp!. IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "fall" tiếng anh
Attention: Nghiêm!
At case: Nghỉ!
Dismiss: Giải tán!
Eyes front ( Ready front ): Nhìn đằng trước , thẳng!
About face ( About turn ): Đằng sau, quay!
Right face ( Right turn ): Bên phải, quay!
Left face ( Left turn ): Bên trái , quay!
Quick time, march: Bước đều, bước!
Ready! Set! Go! : Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy!
5. Từ vựng về thành ngữ liên quan đến vũ khí trong quân đội
IELTS TUTOR lưu ý:
A shotgun wedding: đám cưới chạy bầu
A double- edge sword: con dao hai lưỡi (gươm hai lưỡi)
A loose canon: người muốn làm gì là làm không ai kiểm soát được, dễ gây hậu quả xấu (quả đại bác có thể tự bắn lúc nào không hay)>> IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
A silver bullet: giải pháp vạn năng
A straight arrow: người chất phát (mũi tên thẳng)
Bite the bullet: cắn răng chấp nhận làm việc khó khăn, dù không muốn làm (cắn viên đạn)
Bring a knife to a gunfight: làm việc chắn chắn thua, châu chấu đá xe (chỗ đang bắn nhau đem dao tới)
Dodge a bullet: tránh được tai nạn trong gang tấc (né đạn)
Eat one’s gun: tự tử bằng súng của mình
Fight fire with fire: lấy độc trị độc, dùng kế sách của đối phương đối phó lại đối phương (chống lửa bằng lửa)
Go nuclear: tấn công bằng biện pháp mạnh nhất có thể (chơi quả hạt nhân)
Gun someone down: bắn hạ ai đó
Jump the gun: bắt tay vào làm gì đó quá vội (làm súng giật)
Those who live by the knife die by the knife: Sinh nghề tử nghiệp, Gieo nhân nào gặt quả đó
Stick to one’s guns: giữ vững lập trường (giữ chặt súng)
The top gun: nhân vật đứng đầu, có ảnh hưởng nhất tổ chức
The smoking gun: bằng chứng tội phạm rành rành không thể chối cãi (khẩu súng còn đang bốc khói)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE