Paraphrase "improve" (Diễn đạt "cải thiện" tiếng anh)

· Paraphrase

I. Cách dùng "improve"

II. Paraphrase "improve" (Diễn đạt "cải thiện" tiếng anh)

1. To better

2. To promote: việc quảng bá, đẩy mạnh thứ gì đó nhằm khuyến khích người khác ủng hộ nó.

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "promote"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Giả sử, dạo này đang có chiến dịch sống xanh nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của rác thải nhựa đối với môi trường, ta có thể miêu tả mục đích chiến dịch này là: "to promote the awareness of the dangers that threatens our environment"

3. To strenghthen: "củng cố".

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • "to strengthen one's position" - củng cố vị trí của ai/cái gì.

4. To boost: tăng cường, làm cho nổi tiếng/ thành công (hay dùng trong lĩnh vực kinh doanh, sản xuất)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • "to boost sales" - tăng doanh số
  • "to boost one's confidence" - tăng sự tự tin

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "boost"

5. To enhance: dùng phổ biến, gần nghĩa nhất với từ "improve", trong nhiều lĩnh vực

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • "to enhance one's career prospects" - cải tiến, nâng cao triển vọng trong sự nghiệp.

6. To progress: nghĩa là "có tiến triển"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • "to progress beyond something" - tiến triển vượt qua mức độ nào.
  • "progress beyond the stage of asking for directions" (IELTS TUTOR giải thích: "Ngoài việc hỏi đường, em đã có thể nói tiếng Anh trong nhiều tình huống khác")

7. Thêm adv vào trước hoặc sau improve

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Đối với improve, các adv có thể thêm vào thường gặp: considerably, dramatically, greatly, immeasurably, materially, radically, significantly, substantially, vastly

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking