Từ vựng topic Camping (Cắm trại) tiếng anh

· Từ vựng theo topic

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ thêm Từ vựng topic Camping (Cắm trại) tiếng anh

I. Mẫu câu về topic "camping"

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách chỉ đường trong tiếng anh

  • On your right you’ll see an industrial centre / a hospital / the police station: Anh sẽ thấy một khu công nghiệp / bệnh viện / trạm cảnh sát tại phía bên phải.
  • Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout /at the junction of … and … : Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ tại bùng binh / tại ngã ba của… và…
  • Go past the police station / the garage: Đi qua trạm cảnh sát / nhà xe.
  • Go past the supermarket: Đi qua siêu thị >> Phân biệt within / without/ between / among & middle
  • You’ll come to / see : Bạn sẽ đến / nhìn thấy…
  • Can you tell me the best way of getting to your camping?: Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến cắm trại của anh không?
  • Will you be coming by motorbike of car?: Anh sẽ đến bằng xe máy hay là xe hơi?
  • We’re not far from… / We’re quite close to…: Chúng tôi không tại xa… / Chúng tôi đang rất gần..
  • Come off the motorway / highway at Junction / Exit 3: Ra khỏi xa lộ / đường đắt tốc ở Junction / Lối ra 3.
  • You’ll see a large sign / roundabout: Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.
  • It’s signposted “Ha Long Bay” : Đó là biển hiệu “Vịnh Hạ Long”.

II. Từ vựng

  • Camping /ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
  • Cancel/cut short a camping: Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại
  • Plan a camping: Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại
  • Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
  • Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
  • Tent /tent/: Lều, rạp
  • Map /mæp/: Bản đồ
  • Rope /rəʊp/: Dây thừng
  • Boot /buːt/: Ủng, giày cao cổ
  • Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/: Lửa trại
  • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
  • Compass /ˈkʌmpəs/: La bàn
  • Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: Đèn pin
  • Repellent: Thuốc chống côn trùng, sâu bọ
  • Sleeping bag: Túi ngủ
  • Caravan: Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
  • Rucksack /ˈrʌksæk/: Balo (có khung kim loại)
  • Hammock /ˈhæmək/: Cái võng
  • Peg /peɡ/: Cọc (dùng để dựng lều)
  • Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: Giường gấp
  • To the seaside: Nghỉ ngoài biển >> Từ vựng mô tả một địa danh (place) 
  • To the mountains: Đi lên núi
  • To the country: Xung quanh thành phố
  • On a sightseeing holiday: Đi ngao du ngắm cảnh
  • On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
  • Put your feet up: Thư giãn
  • Do some sunbathing: Tắm nắng
  • Get sunburnt: Phơi nắng
  • Try the local food: Thử những món đặc sản >> Từ Vựng Topic Food IELTS
  • Go out at night: Đi chơi buổi tối
  • Dive /daɪv/: Lặn
  • Sailing /ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền
  • Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: Lướt ván
  • Water Skiing /ˈwɔːtəˈskiːɪŋ/: Trượt nước
  • Scuba diving /ˈskuːbədaɪvɪŋˈdaɪvɪŋ/: Lặn biển
  • Rock-climbing /ˈrɒkklaɪmɪŋ/: Leo núi
  • Horse-riding /hɔːsˈraɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
  • Hire/rent a car/bicycle/moped: Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
  • Pack/unpack your suitcase/bags: Đóng gói/mở va-li/túi xách
  • Adventure: Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
  • Backpack: Balô
  • Boots: Giày
  • Cabin: Nhà gỗ nhỏ, túp lều
  • Camp: Cắm trại, trại
  • Camper: Xe ô tô du lịch
  • Campfire: Lửa trại
  • Campground: Khu cắm trại, bãi cắm trại
  • Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
  • Canteen: Nhà ăn, quán cơm bình dân
  • Climb: Leo (núi)
  • Day pack: Dạng ba lô cho đi du lịch trong ngày
  • Dehydrated food: Thức ăn khô
  • Dugout: Thuyền độc mộc
  • Equipment: Trang thiết bị
  • Evergreen: Cây xanh
  • Fishing: Câu cá
  • Flashlight: Đèn pin
  • Forest: Rừng
  • Gear: Đồ đạc, đồ dùng
  • Gorp: Hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… để ăn giữa những bữa ăn nhằm cung cấp năng lượng
  • Hammock: Cái võng
  • Hat: Cái mũ
  • Hike: Leo (núi)
  • Hiking boots: Giày leo núi
  • Hunting: Săn bắt
  • Hut: Túp lều
  • Kayak: Chèo (thuyền)
  • Knapsack: Túi, ba lô
  • Lake: Hồ nước
  • Lantern: Đèn xách tay, đèn lồng
  • Mountain: Núi
  • National park: Công viên quốc gia
  • Natural: Tự nhiên, tính tự nhiên
  • Nature: Thiên nhiên
  • Oar: Chèo
  • Outdoors: Ngoài trời
  • Outside: Bên ngoài
  • Paddle: Bơi, chèo chậm rãi
  • Park: Công viên
  • Path: Đường mòn, con đường
  • Pup tent: Lều trại
  • Rope: Dây, dây thừng
  • Scenery: Phong cảnh
  • Sleeping bag: Túi ngủ
  • State park: Công viên công cộng
  • Sunscreen: Kem chống nắng
  • Tarp: Vải bạt
  • Tent: Lều trại
  • Trail: Đường mòn
  • Trail mix: Đường mòn
  • Trailer: Cây leo
  • Trip: Chuyến đi >> Cách dùng danh từ "trip" tiếng anh
  • Vest: Áo gilê, áo không tay không cổ
  • Water bottle: Bình nước
  • Waterfall: Thác nước
  • Wildlife: Cuộc sống hoang dã
  • Woods: Gỗ

Nếu từ vựng trên khó nhớ thì IELTS TUTOR có tìm thấy video về camping này sẽ giúp ghi nhớ từ vựng dễ hơn

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking