·
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 13/6/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.0 đi thi thật), IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng & ideas topic "river/lake"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"surprise"tiếng anh
II. Từ vựng topic "river" IELTS
IELTS TUTOR lưu ý:
- Various functions: các chức năng khác nhau
- The transportation of goods: việc vận chuyển hàng hóa
- A source of renewable energy: nguồn năng lượng tái sử dụng
- Hydro-electric power: thủy điện
- A source of fresh water for drinking and irrigation: nguồn nước sạch để uống và tưới tiêu
- Leisure activities: hoạt động giải trí
- Canoeing: chèo thuyền
- Bathing: tắm
- Boats and ships: tàu và thuyền
- Get to my destination: đến đích/ điểm cần đến
- Heavy cargo: hàng nặng
- Look out to sea: nhìn ra biển
- Or across a river or lake: vượt qua sông hay hồ
- Look out of my window onto a natural landscape: nhìn ra cửa sổ trên một khung cảnh thiên nhiên
- Lie on the beach: nằm trên bãi biển
- Go for a swim: đi bơi
- Surfing: lướt sóng
- Waterskiing: trượt nước
- Beach (n) /biːtʃ/ Biển
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She usually spends summer days at the beach. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy thường dành những ngày hè ở bãi biển)
- Sand (n) /sænd/ Cát
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I like to feel the sand between my toes. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thích cái cảm giác những ngón chân của mình ngập trong cát)
- Wave (n) /weɪv/ Sóng
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I listened to the sound of the waves crashing against the shore. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi lắng nghe tiếng sóng vỗ vào bờ)
- Shore (n) /ʃɔːr/ Bờ biển
- IELTS TUTOR xét ví dụ: You can walk for miles along the shore. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có thể đi bộ hàng dặm dọc bờ biển)
- Coastline (n) /ˈkəʊst.laɪn/ Đường bờ biển
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I visited a funky restaurant along the coastline. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã đến thăm một nhà hàng hiện đại dọc theo đường bờ biển)
- Sea (n) /siː/ Biển
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The sea was calm when we crossed it. (IELTS TUTOR giải thích: Biển lặng khi chúng tôi đi qua nó)
- Sea level (n) /ˈsiː ˌlev.əl/ Mực nước biển
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The sea level is rising as never before. (IELTS TUTOR giải thích: Mực nước biển đang dâng cao hơn bao giờ hết)
- Ocean (n) /ˈəʊ.ʃən/ Đại dương
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Factories are dumping millions of liters of toxic wastes into the ocean. (IELTS TUTOR giải thích: Các nhà máy đang thải ra hàng triệu lít chất thải độc hại ra đại dương)
- Strait (n) /streɪt/ Eo biển
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The strait lies between the Atlantic Ocean and the Mediterranean Sea. (IELTS TUTOR giải thích: Eo biển nằm giữa Đại Tây Dương và Địa Trung Hải)
- Gulf (n) /ɡʌlf/ Vịnh
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Gulf of Mexico is one of the most beauitful gulfs in the world. (IELTS TUTOR giải thích: Vịnh Mexico là một trong những vịnh đẹp nhất thế giới)
- Spring (n) /sprɪŋ/ Suối
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Kim Boi Hot Spring is situated in the mountainous area of northern Vietnam. (IELTS TUTOR giải thích: Suối nước nóng Kim Bôi nằm ở miền núi phía Bắc Việt Nam)
- Waterfall (n) /ˈwɔː.tə.fɔːl/ Thác nước
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She watched the magnificent waterfall. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ngắm nhìn thác nước hùng vĩ)
- River (n) /ˈrɪv.ər/ Sông
- IELTS TUTOR xét ví dụ: We sailed slowly down the river. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi chèo thuyền từ từ dọc theo sông)
- Channel (n) /ˈtʃæn.əl/ Kênh mương
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The boats all have to pass through this narrow channel. (IELTS TUTOR giải thích: Các tàu thuyền đều phải đi qua con kênh hẹp này)
- Riverside (n) /ˈrɪv.ə.saɪd/ Bờ sông
- IELTS TUTOR xét ví dụ: We walked along the riverside. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi đi dọc theo bờ sông)
- Lake (n) /leɪk/ Hồ
- IELTS TUTOR xét ví dụ: We used to go boating on that lake. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi đã từng chèo thuyền trên hồ đó)
- Pond (n) /pɒnd/ Ao
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Several large fish live in the pond. (IELTS TUTOR giải thích: Một số loài cá lớn sống trong ao)
- Flow (n) /fləʊ/ Dòng chảy
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The flow of a river is smooth (IELTS TUTOR giải thích: Dòng chảy của sông rất êm đềm)
- Rough (adj) /rʌf/ Dữ dội
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The flow of the river suddenly turns rough. (IELTS TUTOR giải thích: Dòng chảy của sông đột ngột trở nên dữ dội)
- Still (adj) /stɪl/ Tĩnh lặng
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She dived into the still water of the lake. (IELTS TUTOR giải thích: Cô lặn xuống mặt nước tĩnh lặng của hồ)
- Shallow (adj) /ˈʃӕləu/ Nông
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The pond is quite shallow. (IELTS TUTOR giải thích: Cái ao khá là nông)
- Deep (adj) /ˌdiːpˈsiː/ Sâu
- IELTS TUTOR xét ví dụ: That’s a really deep lake. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là một cái hồ rất sâu)
- Gravel (n) /ˈɡravəl/ Cát sỏi
- IELTS TUTOR xét ví dụ: A gravel beach swimming area is a popular activity. (IELTS TUTOR giải thích: Một khu vực bơi lội trên bãi biển đầy cát sỏi là một hoạt động phổ biến)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày
