Từ vựng & ideas topic "river/lake"tiếng anh

· Từ vựng theo topic

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"surprise"tiếng anh

II. Từ vựng topic "river" IELTS

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Various functions: các chức năng khác nhau 
  • The transportation of goods: việc vận chuyển hàng hóa 
  •  A source of renewable energy: nguồn năng lượng tái sử dụng 
  • Hydro-electric power: thủy điện 
  • A source of fresh water for drinking and irrigation: nguồn nước sạch để uống và tưới tiêu 
  • Leisure activities: hoạt động giải trí 
  • Canoeing: chèo thuyền 
  • Bathing: tắm 
  • Boats and ships: tàu và thuyền 
  • Get to my destination: đến đích/ điểm cần đến 
  • Heavy cargo: hàng nặng 
  • Look out to sea: nhìn ra biển 
  • Or across a river or lake: vượt qua sông hay hồ 
  • Look out of my window onto a natural landscape: nhìn ra cửa sổ trên một khung cảnh thiên nhiên 
  • Lie on the beach: nằm trên bãi biển 
  • Go for a swim: đi bơi 
  • Surfing: lướt sóng 
  • Waterskiing: trượt nước
  • Beach (n)    /biːtʃ/    Biển 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She usually spends  summer days at the beach. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy thường dành những ngày hè ở bãi biển)
  • Sand (n)    /sænd/    Cát 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I like to feel the sand between my toes. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thích cái cảm giác những ngón chân của mình ngập trong cát)
  • Wave (n)    /weɪv/    Sóng 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I listened to the sound of the waves crashing against the shore. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi lắng nghe tiếng sóng vỗ vào bờ)
  • Shore (n)    /ʃɔːr/    Bờ biển 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: You can walk for miles along the shore. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn có thể đi bộ hàng dặm dọc bờ biển)
  • Coastline (n)    /ˈkəʊst.laɪn/    Đường bờ biển 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I visited a funky restaurant along the coastline. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã đến thăm một nhà hàng hiện đại dọc theo đường bờ biển)
  • Sea (n)    /siː/    Biển 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The sea was calm when we crossed it. (IELTS TUTOR giải thích: Biển lặng khi chúng tôi đi qua nó)
  • Sea level (n)    /ˈsiː ˌlev.əl/    Mực nước biển 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The sea level is rising as never before. (IELTS TUTOR giải thích: Mực nước biển đang dâng cao hơn bao giờ hết)
  • Ocean (n)    /ˈəʊ.ʃən/    Đại dương 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Factories are dumping millions of liters of toxic wastes into the ocean. (IELTS TUTOR giải thích: Các nhà máy đang thải ra hàng triệu lít chất thải độc hại ra đại dương) 
  • Strait (n)    /streɪt/    Eo biển 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The strait lies between the Atlantic Ocean and the Mediterranean Sea. (IELTS TUTOR giải thích: Eo biển nằm giữa Đại Tây Dương và Địa Trung Hải)
  • Gulf (n)    /ɡʌlf/    Vịnh 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Gulf of Mexico is one of the most beauitful gulfs in the world. (IELTS TUTOR giải thích: Vịnh Mexico là một trong những vịnh đẹp nhất thế giới)
  • Spring (n)    /sprɪŋ/    Suối  
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Kim Boi Hot Spring is situated in the mountainous area of northern Vietnam. (IELTS TUTOR giải thích: Suối nước nóng Kim Bôi nằm ở miền núi phía Bắc Việt Nam)
  • Waterfall (n)    /ˈwɔː.tə.fɔːl/    Thác nước 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She watched the magnificent waterfall. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ngắm nhìn thác nước hùng vĩ)
  • River (n)    /ˈrɪv.ər/    Sông 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: We sailed slowly down the river. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi chèo thuyền từ từ dọc theo sông)
  • Channel (n)    /ˈtʃæn.əl/    Kênh mương 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The boats all have to pass through this narrow channel. (IELTS TUTOR giải thích: Các tàu thuyền đều phải đi qua con kênh hẹp này)
  • Riverside (n)    /ˈrɪv.ə.saɪd/    Bờ sông 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: We walked along the riverside. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi đi dọc theo bờ sông)
  • Lake (n)    /leɪk/    Hồ 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: We used to go boating on that lake. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi đã từng chèo thuyền trên hồ đó)
  • Pond (n)    /pɒnd/    Ao 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Several large fish live in the pond. (IELTS TUTOR giải thích: Một số loài cá lớn sống trong ao)
  • Flow (n)    /fləʊ/    Dòng chảy 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The flow of a river is smooth (IELTS TUTOR giải thích: Dòng chảy của sông rất êm đềm)
  • Rough (adj)    /rʌf/    Dữ dội 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The flow of the river suddenly turns rough. (IELTS TUTOR giải thích: Dòng chảy của sông đột ngột trở nên dữ dội)
  • Still (adj)    /stɪl/    Tĩnh lặng 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She dived into the still water of the lake. (IELTS TUTOR giải thích: Cô lặn xuống mặt nước tĩnh lặng của hồ)
  • Shallow (adj)    /ˈʃӕləu/    Nông 
  • Deep (adj)    /ˌdiːpˈsiː/    Sâu 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: That’s a really deep lake. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là một cái hồ rất sâu)
  • Gravel (n)    /ˈɡravəl/    Cát sỏi 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: A gravel beach swimming area is a popular activity. (IELTS TUTOR giải thích: Một khu vực bơi lội trên bãi biển đầy cát sỏi là một hoạt động phổ biến)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE