Từ vựng & ideas topic "Foreign Aid/International aid"tiếng anh

· Từ vựng theo topic

I. Kiến thức liên quan

II. Từ vựng & ideas topic "Foreign Aid/International aid"tiếng anh

1. Từ vựng topic"government spending"

2. Từ vựng & ideas topic "Foreign Aid/International aid"

2.1. Từ vựng chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • to be targeted at poverty reduction: nhắm vào mục tiêu giảm nghèo
  • help people work their way out of poverty: giúp mọi người thoát nghèo
  • in a time at deep economic uncertainty: trong thời điểm bất ổn kinh tế trầm trọng
  • Financial aid

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Financial aid is the easiest way for a country to help its neighbors. As governments in developing countries cannot supply the basic needs for their citizens, money which comes from other countries is extremely important. (IELTS TUTOR giải thích: Hỗ trợ tài chính là cách dễ nhất mà một quốc gia có thể giúp đỡ các nước láng giềng. Do chính phủ ở các nước đang phát triển không thể cung cấp các nhu cầu cơ bản cho công dân của họ, nên tiền từ các nước khác là cực kỳ quan trọng).>> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5)

2.2. Hình thức viện trợ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • vaccinate children from preventable diseases: tiêm phòng cho trẻ em khỏi các bệnh có thể phòng ngừa được
  • To promote industrialization

    • IELTS TUTOR xét ví dụ:  Rich countries could promote industrialization in underdeveloped countries by building more factories and companies there. It could open more markets and help the country to overcome financial difficulties (IELTS TUTOR giải thích: Các nước giàu có thể thúc đẩy công nghiệp hóa ở các nước kém phát triển bằng cách xây dựng thêm các nhà máy và công ty ở đó. Nó có thể mở thêm thị trường và giúp đất nước vượt qua khó khăn về tài chính).

  • To offer free medical training and healthcare products

    • IELTS TUTOR xét ví dụ:  In developing countries, the healthcare system is strained and weak. Therefore, people who live in poor nations suffer from various kinds of diseases. Therefore, medical missions are important, offering free medical training and healthcare products where they are needed the most (IELTS TUTOR giải thích: Ở các nước đang phát triển, hệ thống chăm sóc sức khỏe còn căng thẳng và yếu kém. Vì vậy, những người sống ở các quốc gia nghèo bị mắc nhiều loại bệnh tật. Do đó, nhiệm vụ y tế là quan trọng, cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và đào tạo y tế miễn phí ở những nơi họ cần nhất).
  • To provide clean water and sanitation facility

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Water shortages are a serious problem in poor countries, leading to a lot of illnesses and hygiene problems. Providing clean water and sanitation facilities could reduce the risks of infectious diseases, in turn, improve the health of the population (IELTS TUTOR giải thích: Thiếu nước là một vấn đề nghiêm trọng ở các nước nghèo, dẫn đến rất nhiều bệnh tật và các vấn đề vệ sinh. Cung cấp nước sạch và các công trình vệ sinh có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm, do đó, cải thiện sức khỏe của người dân).
  • To provide teacher training and educational facilities

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: A high illiteracy rate can significantly affect the overall development of a country as there is a lack of high-skilled workers. To address this, rich nations could provide teacher training and educational facilities to improve the education system in poor countries (IELTS TUTOR giải thích: Tỷ lệ mù chữ cao có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển chung của một quốc gia vì thiếu lao động trình độ cao. Để giải quyết vấn đề này, các quốc gia giàu có thể cung cấp các cơ sở đào tạo giáo viên và giáo dục để cải thiện hệ thống giáo dục ở các nước nghèo).

  • To improve/develop the transport system
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Many developing countries cannot grow due to their bad public transportation facilities and infrastructures. By improving the transport system there and solving some of the transport problems, it is hoped that the economy of the country could thrive. (IELTS TUTOR giải thích: Nhiều nước đang phát triển không thể phát triển do cơ sở hạ tầng và phương tiện giao thông công cộng kém. Bằng cách cải thiện hệ thống giao thông ở đó và giải quyết một số vấn đề giao thông, người ta hy vọng rằng nền kinh tế của đất nước có thể phát triển mạnh)  

2.3. Lợi ích (advantages)

2.3.1. To improve/raise the living standards

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Help to build a safer, healthier, more prosperous world for…: giúp xây dựng một thế giới an toàn hơn, lành mạnh hơn, thịnh vượng hơn cho
  • To improve/strengthen international relations
  • Provision of medical training, medicines and equipment can improve health and standards of living: cung cấp đào tạo y tế, thuốc men và thiết bị có thể cải thiện sức khỏe và mức sống 
  • Projects that develop clean water and sanitation → improved health and living standards: các dự án phát triển nước sạch và vệ sinh → cải thiện mức sống và sức khỏe

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Foreign aid creates more industries and improves the working conditions of a country. This can certainly raise the standards of living of the local people (IELTS TUTOR giải thích: Viện trợ nước ngoài tạo ra nhiều ngành công nghiệp hơn và cải thiện điều kiện làm việc của một quốc gia. Điều này chắc chắn có thể nâng cao mức sống của người dân địa phương).

2.3.2. improved international relationships: mối quan hệ quốc tế được cải thiện

IELTS TUTOR lưu ý:

  • diplomatic relations will be nurtured: quan hệ ngoại giao sẽ được nuôi dưỡng
  • form the foundation of trade talks, security agreements: hình thành nền tảng của đàm phán thương mại, thỏa thuận an ninh

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • It is crucial to note that through foreign aids, countries can improve international relations dramatically. It creates a strong tie between nations, between the giver and the receiver. (IELTS TUTOR giải thích: Điều quan trọng cần lưu ý là thông qua viện trợ nước ngoài, các quốc gia có thể cải thiện đáng kể quan hệ quốc tế. Nó tạo ra một sợi dây liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia, giữa người cho và người nhận).

    2.3.3. To help people work their way out of poverty

    IELTS TUTOR lưu ý:

      • To alleviate/relieve hunger

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • Foreign aid help people in poor countries work their way out of poverty by providing them more opportunities for employment. Having a stable job could significantly relieve people from the pressure of day-to-day expenses. (IELTS TUTOR giải thích: Viện trợ nước ngoài giúp người dân ở các nước nghèo thoát nghèo bằng cách mang lại cho họ nhiều cơ hội việc làm hơn. Có một công việc ổn định có thể giúp mọi người giảm bớt áp lực chi phí hàng ngày một cách đáng kể).>> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn   PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
      • As starvation has become one of the most detrimental problems in the modern world, foreign aid can alleviate hunger, especially in places that are suffering from natural disasters. (IELTS TUTOR giải thích: Khi nạn đói đã trở thành một trong những vấn đề bất lợi nhất trong thế giới hiện đại, viện trợ nước ngoài có thể làm giảm bớt nạn đói, đặc biệt là ở những nơi đang chịu nhiều thiên tai).

      2.3.4. To break into/get into/penetrate new markets

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • provide economic opportunities for the giver and the recipient: cung cấp cơ hội kinh tế cho người cung cấp viện trợ và người nhận viện trợ
      • aid for agriculture → increase food production: viện trợ cho nông nghiệp → tăng sản xuất lương thực

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • An international company also gains some benefits by providing aid as it helps them to penetrate new markets. It enables them to promote, advertise and sell their products in a place that they have never been able to (IELTS TUTOR giải thích: Một công ty quốc tế cũng thu được một số lợi ích bằng cách cung cấp viện trợ vì nó giúp họ thâm nhập vào các thị trường mới. Nó cho phép họ quảng bá, quảng cáo và bán sản phẩm của mình ở một nơi mà họ chưa bao giờ có thể

      2.3.5. rebuild livelihoods and housing after a disaster: xây dựng lại sinh kế và nhà ở sau thảm họa

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • address global challenges including antimicrobial resistance, food security and building resilience to natural disasters: giải quyết các thách thức toàn cầu bao gồm kháng kháng sinh, an ninh lương thực và xây dựng khả năng chống chịu với thiên tai
      • emergency aid in times of disaster → save lives: hỗ trợ khẩn cấp trong thời gian xảy ra thảm họa → cứu sống nhiều người
      • rebuild livelihoods and housing after a disaster: xây dựng lại sinh kế và nhà ở sau thảm họa

      2.4. Tác hại (disadvantages)

      2.4.1. To develop a dependency

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • Political / economic pressure
      • increase the dependence of less economically developed countries on donor countries → a loan → struggle to repay: tăng sự phụ thuộc của các nước kém phát triển kinh tế lên các nước tài trợ → cho vay → khó khăn trả nợ
      • put political or economic pressure on receiving countries: gây áp lực chính trị hoặc kinh tế đối với các nước nhận viện trợ
      • be offered as a political tool: được cung cấp như một công cụ chính trị
      • as a tool to control the recipient country in terms of favours → setting up military bases: → như một công cụ để kiểm soát quốc gia nhận viện trợ về các ưu đãi → thiết lập các căn cứ quân sự
      • leave poorer countries deeper in debt and poverty: khiến các nước nghèo càng chìm sâu vào nợ nần và nghèo đói

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • Poor countries may develop a dependency on aid rather than trying to tackle their own problems. For example, many developing countries have developed a habit of relying on help, therefore, their economy has been stagnant for a long time. (IELTS TUTOR giải thích: Các nước nghèo có thể phát triển sự phụ thuộc vào viện trợ hơn là giải quyết các vấn đề của quốc gia mình. Ví dụ, nhiều nước đang phát triển đã hình thành thói quen dựa dẫm vào sự giúp đỡ, do đó, nền kinh tế của họ đã bị trì trệ trong một thời gian dài).
      • Foreign aid can place economic and political pressure on the receiving country. For example, when receiving an amount of money, the receiver has to pay their debt, which might force them into following the regulations creating by the donor. (IELTS TUTOR giải thích: Viện trợ nước ngoài có thể gây áp lực kinh tế và chính trị đối với nước tiếp nhận. Ví dụ: khi nhận một khoản tiền, quốc gia nhận phải trả nợ, điều này có thể buộc họ phải tuân theo các quy định do quốc gia tài trợ tạo ra).

      2.4.2. corruption/ increased bureaucracy

      IELTS TUTOR lưu ý:

      • fail to reach the right people/ the intended recipient: không tới được đúng người/ người mà được chọn để nhận viện trợ
      • to be spent with barely any transparency about where and how is was delivered: được chi tiêu với hầu như không có sự minh bạch về nơi được chỉ và cách thức được chi viện trợ
      • corruption/ increased bureaucracy  → local politicians using aid for their own means or for political gain: tham nhũng/ quan liêu gia tăng → các chính trị gia địa phương sử dụng viện trợ cho mục đích riêng của họ hay lợi ích chính trị
      • to be spent poorly on projects that fail to…: bị chi cho các dự án mà không hoàn thành được mục tiêu gì đó
      • A long-term/lasting impact
        • IELTS TUTOR xét ví dụ: Aids may not have a long-term impact as sustainable and harmonious development cannot be achieved when the receiver does not know how to generate money in the long run (Các khoản viện trợ có thể không có tác động lâu dài vì không thể đạt được sự phát triển bền vững và hài hòa khi người nhận không biết cách tạo ra tiền về lâu dài).

      2.4.3. increase local prices (inflation): tăng giá cả ở địa phương (lạm phát)

      III. Phân tích đề IELTS WRITING TASK 2 topic Financial aid

      Some people believe that the government should not spend money on international aid when they have disadvantaged people like homeless and unemployed in their own country. To what extent do you agree or disagree?"IELTS WRITING TASK 2 (PAPER-BASED 25/6/2022)

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Intensive Speaking

      >> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE