Từ vựng & ideas topic "busy"tiếng anh

· Từ vựng theo topic

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "Map / Get lost"

II. Từ vựng topic "�busy" IELTS

IELTS TUTOR lưu ý:

  • HECTIC= very busy, full of activity
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The area has become a haven for people tired of the hectic pace of city life.
  • MANIC= busy, hectic
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: This is the perfect place to relax as it's busy but never too manic
  • SWAMPED= to be overwhelmed with an excessive amount of something
  • HAVE YOUR HANDS FULL= to be so busy that you do not have time to do anything else
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: She certainly has her hands full with four kids in the house

III. Paraphrase"busy"tiếng anh

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase "busy" tiếng anh

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE