·
Bên cạnh Paraphrase từ"isolated"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Alone
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The hermit lived alone on a deserted island, isolated from civilization.
- Secluded
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The cabin was located in a secluded area, isolated from the rest of the world.
- Remote
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The village was located in a remote area, isolated from urban centers. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"remote"tiếng anh
- Detached
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She felt detached from society, isolated by her beliefs.
- Disconnected
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The lack of internet left them feeling disconnected and isolated.
- Solitary
- IELTS TUTOR xét ví dụ: He preferred solitary walks in the woods, isolated from the noise of the city.
- Quarantined
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The infected patients were quarantined and isolated from the rest of the hospital.
- Cut off
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The mountain town was cut off from the rest of the world during the blizzard, isolated by the snow.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày