·
Bên cạnh Paraphrase từ"feed"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nourish: IELTS TUTOR xét ví dụ: The homemade soup was rich in vitamins and minerals that nourished the body.
- Supply nutrients: IELTS TUTOR xét ví dụ: Fruits and vegetables supply the body with essential nutrients for growth and development.
- Satisfy hunger: IELTS TUTOR xét ví dụ: A hearty breakfast will feed your hunger and give you energy for the day.
- Offer food: IELTS TUTOR xét ví dụ: The hostess will feed the guests with a variety of appetizers before dinner.
- Fuel: IELTS TUTOR xét ví dụ: Eating complex carbohydrates can fuel the body for endurance activities like long-distance running. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "fuel" tiếng anh
- Provide nourishment: IELTS TUTOR xét ví dụ: The mother's milk provided the newborn with the necessary nourishment for healthy growth.
- Cater to: IELTS TUTOR xét ví dụ: The restaurant was designed to feed a large crowd during events and gatherings.
- Serve: IELTS TUTOR xét ví dụ: The chef will serve a delicious four-course meal to his guests.
- Provide sustenance to: IELTS TUTOR xét ví dụ: The river provides sustenance to the surrounding vegetation and wildlife.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày