·
Bên cạnh Paraphrase từ"emerge"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Arise: IELTS TUTOR xét ví dụ: A new opportunity arose during the meeting.
- Surface: IELTS TUTOR xét ví dụ: The truth began to surface as more evidence was uncovered.
- Come forth: IELTS TUTOR xét ví dụ: The butterfly emerged from its cocoon and spread its wings.
- Show up: IELTS TUTOR xét ví dụ: He didn't show up until the party was almost over.
- Spring up: IELTS TUTOR xét ví dụ: New businesses spring up in the downtown area every year. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "up-to-date" tiếng anh
- Materialize: IELTS TUTOR xét ví dụ: The long-awaited results finally materialized.
- Present itself: IELTS TUTOR xét ví dụ: A golden opportunity presented itself when he least expected it.
- Become visible: IELTS TUTOR xét ví dụ: The stars become visible as the sun sets.
- Step forward: IELTS TUTOR xét ví dụ: She stepped forward to take on a leadership role in the organization.
- Elicit: IELTS TUTOR xét ví dụ: His speech elicited a strong reaction from the audience.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày