Cách dùng từ"contentment (n)"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"contentment (n)"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng từ"contentment (n)"tiếng anh

1."contentment"là danh từ không đếm được

2. Cách dùng

Mang nghĩa"mãn nguyện"

=Contentment is a feeling of quiet happiness and satisfaction.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I cannot describe the feeling of contentment that was with me at that time.
  • Most essential to human life is spiritual contentment. (IELTS TUTOR giải thích: Điều quan trọng nhất đối với cuộc sống con người là sự mãn nguyện về tinh thần)
  • If you plant perseverance, you will reap contentment. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu bạn gieo lòng kiên nhẫn, bạn sẽ gặt được sự toại nguyện)
  • He has found contentment at last. 
  • a sigh of contentment
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE