Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"acclaim"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"acclaim"
1."acclaim"là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
Mang nghĩa"sự hoan nghênh; sự ca ngợi"
=public praise for someone or something
IELTS TUTOR lưu ý:
- win/receive/attract acclaim
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Garcia’s first novel was greeted with widespread critical acclaim.
- In a recent poll, Glasgow won acclaim as Britain’s most progressive city.
- The book received great critical acclaim (IELTS TUTOR giải thích: cuốn sách được đánh giá rất cao)
- The movie has received critical acclaim. (IELTS TUTOR giải thích: Bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình)
- She has won critical acclaim for her excellent performance.
- All this equipment has received international acclaim from the specialist hi-fi press.
- Despite the critical acclaim, the novel did not sell well. Hamlet was played by Ion Caramitrou to rapturous acclaim.
III. Cách dùng động từ"acclaim"
=to publicly praise someone for a major achievement
IELTS TUTOR lưu ý:
- acclaim là ngoại động từ (thường dùng bị động)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her latest play has been widely acclaimed by critics.
- Crowds were standing by on both sides of the road to acclaim the liberation troops. (IELTS TUTOR giải thích: Nhân dân đứng chực hai bên đường hoan hô quân giải phóng)
- To acclaim the winner of a race (IELTS TUTOR giải thích: hoan hô người thắng cuộc đua)
- To acclaim a new initiative hoan nghênh một sáng kiến mới a much acclaimed performance (IELTS TUTOR giải thích: một cuộc trình diễn được tán thưởng nhiệt liệt)
- It was acclaimed as a great discovery (IELTS TUTOR giải thích: việc đó được hoan nghênh như là một phát kiến vĩ đại)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
