Cách dùng tính từ"succinct"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"succinct"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"succinct"

Mang nghĩa"rõ ràng, súc tích"

=expressed in a very short but clear way/Something that is succinct expresses facts or ideas clearly and in few words.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • His speech was short and succinct. (IELTS TUTOR giải thích: Bài diễn văn của ông ta ngắn gọn và rõ ràng)
  • He wrote the story in a succinct style. (IELTS TUTOR giải thích: Ông đã viết câu chuyện bằng lối văn ngắn gọn)
  • His fundamental position is a succinct summary of the argument I have proposed here (IELTS TUTOR giải thích: Những điểm cơ bản của ông ta là một bản tóm tắt ngắn gọn cuộc tranh luận mà tôi vừa đề nghị ở đây)
  • a succinct set of instructions
  • The book gives an admirably succinct account of the technology and its history. 
  • If you have something to say make sure that it is accurate, succinct and to the point.
  • Keep your letter succinct and to the point.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE