Cách dùng tính từ"painstaking"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"painstaking"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"painstaking"

1. Mang nghĩa"công việc khó nhọc, chịu khó "

=A painstaking search, examination, or investigation is done extremely carefully and thoroughly.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • They are very studious and painstaking. (IELTS TUTOR giải thích: Họ rất cần cù và chịu khó) 
  • My mother is a sacrificed and painstaking woman. (IELTS TUTOR giải thích: Mẹ tôi là một người phụ nữ biết hy sinh và chịu khó)
  • a painstaking job (IELTS TUTOR giải thích: công việc khó nhọc)
  • a painstaking student /worker (IELTS TUTOR giải thích: một sinh viên/công nhân chịu khó)
  • Forensic experts carried out a painstaking search of the debris.

2. Mang nghĩa"công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, chăm chút"

=(esp. of work) very careful and needing a lot of attention/extremely careful and correct, and involving a lot of effort

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • It took many months of painstaking research, but he was now ready to write the book. 
  • It took months of painstaking research to write the book. 
  • painstaking accuracy (IELTS TUTOR giải thích: sự chính xác chi li)
  • He was described by his colleagues as a painstaking journalist.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE