Cách dùng"frighten(v)"tiếng anh

· Verb

Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"frighten(v)"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh

II. Cách dùng"frighten(v)"tiếng anh

1."frighten (v)"là ngoại động từ

2. Cách dùng

Mang nghĩa"làm hoảng sợ, làm sợ"

=If something or someone frightens you, they cause you to suddenly feel afraid, anxious, or nervous.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He knew that Soli was trying to frighten him, so he smiled to hide his fear. 
  • Most children are frightened by the sight of blood.
  • Loud noises always frighten me. (IELTS TUTOR giải thích: Những tiếng động lớn luôn làm tôi sợ)
  • Her accusatorial glances still frighten me. (IELTS TUTOR giải thích: Những ánh mắt tố cáo của cô ta vẫn còn làm cho tôi sợ)
  • Don't shout or you'll frighten the baby. (IELTS TUTOR giải thích: Đừng la lớn, không bạn sẽ làm đứa bé sợ đó)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE