Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"prejudice(v)"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
II. Cách dùng"prejudice(v)"tiếng anh
1."prejudice (v)"là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến, chi phối"
=If you prejudice someone or something, you influence them so that they are unfair in some way.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I think your South American youth has prejudiced you.
- The judge told the jury that they must not allow their feelings to prejudice them (IELTS TUTOR giải thích: vị quan toà nói với hội đồng xét xử là không được để tình cảm chi phối mình)
- The report was held back for fear of prejudicing his trial.
- He claimed his case would be prejudiced if it became known he was refusing to answer questions.
2.2. Mang nghĩa"gây tổn hại cho (một vụ án, lời yêu sách...); làm yếu"
=If someone prejudices another person's situation, they do something which makes it worse than it should be.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her study was not in any way intended to prejudice the future development of the college.
- They claim the council has prejudiced their health by failing to deal with asbestos.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày