Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"reckon"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
II. Cách dùng động từ"reckon"
1."reckon" vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"ý kiến, nghĩ rằng"
=to believe that something is true/to have a particular opinion about someone or something I think it’ll work.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, reckon vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ
- reckon (that)
- be reckoned to be something
- what do you reckon to? (=what is your opinion of)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I reckon there’s something wrong with him.
- I reckon it will rain (IELTS TUTOR giải thích: tôi cho là trời sẽ mưa)
- I reckon he is forty (IELTS TUTOR giải thích: tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi)
- It is generally reckoned to be the best restaurant in town.
- What do you reckon?
- What do you reckon to her new boyfriend?
2.2. Mang nghĩa"tính toán"
=to calculate something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, reckon là ngoại động từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Analysts reckon their profits have fallen by around 10%.
- to reckon the costs (IELTS TUTOR giải thích: tính phí tổn)
- to reckon the total volume of imports (IELTS TUTOR giải thích: tính tổng khối lượng nhập khẩu)
2.3. Mang nghĩa"trông chờ, dự tính"
=if you reckon to do something, you expect to do it
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We reckon to be finished by this afternoon.
- I reckon it will cost about $100 (IELTS TUTOR giải thích: tôi đoán cái đó giá khoảng 100 đô la)
- We reckon to arrive in Dehli at noon (IELTS TUTOR giải thích: chúng tôi tính là đến Dehli vào buổi trưa)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày