Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"outgrow"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
II. Cách dùng động từ"outgrow"
1."outgrow"là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"lớn hơn, mọc cao hơn, phát triển nhanh hơn"
=If a child outgrows a piece of clothing, they grow bigger, so that it no longer fits them.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She outgrew her clothes so rapidly that Patsy was always having to buy new ones.
- ...outgrown baby clothes.
- My seven-year-old got new shoes in April, and he's already outgrown them (= his feet have grown too large for them).
- The company outgrew (= became too large for) its office space.
- "Children often outgrow their clothes quickly." (IELTS TUTOR giải thích: "Trẻ thường nhanh chóng ngoài mặc đồ.")
2.2. Mang nghĩa"bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên, không còn thích cái gì đó nữa khi lớn lên"
=If you outgrow a particular way of behaving or thinking, you change and become more mature, so that you no longer behave or think in that way/to lose interest in an idea or activity as you get older
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The girl may or may not outgrow her interest in fashion.
- "As we mature, we may outgrow certain habits." (IELTS TUTOR giải thích: Khi chúng ta trưởng thành, chúng ta có thể loại bỏ một số thói quen)
- He eventually outgrew his adolescent interest in war and guns.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày