Cách dùng từ"Glitch"tiếng anh

· Verb

Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"Glitch"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh

II. Cách dùng động từ"Glitch"

1."Glitch" là ngoại động từ

2. Cách dùng

Mang nghĩa"trục trặc"

=to experience a small fault or problem, especially one that stops something from working

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The mail system has glitched a couple of times recently. 
  • At that moment the videophone glitched.

III. Cách dùng danh từ"Glitch"

Mang nghĩa"sự chạy không đều (của thiết bị), sự trục trặc"

=A glitch is a problem which stops something from working properly or being successful.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • glitch là danh từ đếm được 

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Manufacturing glitches have limited the factory's output.
  • In case of glitch, please bring it here. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu có trục trặc thì hãy đem đến đây)
  • We'd expected a few glitches, but everything's gone remarkably smoothly. 
  • The system has been plagued with glitches ever since its launch.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE