Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"germinate"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
II. Cách dùng động từ"germinate"
1."germinate"vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"bắt đầu mọc; nảy mầm"
=If a seed germinates or if it is germinated, it starts to grow.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Some seed varieties germinate fast, so check every day or so.
- First, the researchers germinated the seeds.
- The seeds need warmth to germinate. (IELTS TUTOR giải thích: Hạt giống cần sự ấm áp để nẩy mầm)
2.1. Mang nghĩa"nảy ra (ý tưởng....)"
=If an idea, plan, or feeling germinates, it comes into existence and begins to develop.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He wrote to Eliot about a 'big book' that was germinating in his mind
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày