Cách dùng động từ"compound"tiếng anh

· Verb

Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"compound"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh

II. Cách dùng động từ"compound"

1."compound" là ngoại động từ

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"làm cho tồi tệ thêm, làm cho phức tạp hơn"

=to make a problem or difficult situation worse

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Their problems are compounded by the fact that Mary’s just lost her job.
  • Initial planning errors were compounded by carelessness in carrying the plan out (IELTS TUTOR giải thích: những sai lầm ban đầu về việc hoạch định càng thêm tồi tệ vì sự cẩu thả trong việc thực hiện kế hoạch)
  • Additional bloodshed and loss of life will only compound the tragedy.
  • The problem is compounded by the medical system here

2.2. Mang nghĩa"trộn; pha trộn"

=to mix two or more substances together in order to make a new substance or product

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The vat in which the chemicals are compounded (IELTS TUTOR giải thích: cái thùng trong đó pha trộn các hoá chất)
  • A medicine compounded of herbs (IELTS TUTOR giải thích: thuốc gồm nhiều dược thảo pha trộn nhau) 
  • Her character was compounded in equal parts of meanness and generosity (IELTS TUTOR giải thích: bủn xỉn và hào phóng là hai phần bằng nhau cấu thành tính nết của cô ta)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE