Cách dùng động từ"bounce"tiếng anh

· Verb

Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"bounce"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh

II. Cách dùng động từ"bounce"

1."bounce" vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"nảy lên"

=if a ball or other object bounces, or if you bounce it, it hits a surface then immediately moves away from it

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, bounce vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ 

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The ball bounced twice before hitting the net. 
  • Hailstones were bouncing off the roof. 
  • The ball bounced over the wall (IELTS TUTOR giải thích: quả bóng nảy qua tường)
  • Josh bounced the ball down the street.

2.2. Mang nghĩa"nhảy vụt ra"

=to move quickly and with a lot of energy, as if you are very happy

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, bounce là nội động từ

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The band came bouncing onto the stage.
  • to bounce out of some place (IELTS TUTOR giải thích: nhảy vụt ra khỏi nơi nào)

2.3. Mang nghĩa"bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)"

=if a cheque bounces, or if a bank bounces it, the bank refuses to pay it because there is not enough money in the account of the person who wrote it

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, bounce vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE