·
Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"visible"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"visible"tiếng anh
1. Mang nghĩa"hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy"
IELTS TUTOR lưu ý:
- visible from
- clearly visible
=able to be seen
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- visible to naked eye (IELTS TUTOR giải thích: thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...))
- Trim off all visible fat before cooking.
- The house is visible from the road.
- The towering cliffs of Gibraltar were clearly visible.
2. Mang nghĩa"hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt"
=clear, obvious, or noticeable
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- without visible cause (IELTS TUTOR giải thích: không có nguyên nhân rõ ràng)
- visible improvements (IELTS TUTOR giải thích: những sự cải thiện rõ rệt)
- There has been a visible improvement in your work.
- A more visible police presence is essential.
- visible signs that the region’s economy is getting stronger
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

