Cách dùng danh từ"status"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"status"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"status"

1."status"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"thân phận, thân thế, cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín"

=someone’s position in a profession or society, especially compared with other people/a high social position that makes other people respect and admire you

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với  nghĩa  này, status vừa  là  danh từ đếm  được vừa không đếm được 
  • social/professional status
  • high/low/privileged status

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Our organization seeks to improve the social status of disabled people. 
  • Dr Harrison held a high status at the university.
  • Farmers have a low social status. (IELTS TUTOR giải thích: Người nông dân có một địa vị xã hội thấp)
  • He's very aware of his status. (IELTS TUTOR giải thích: Ông ta rất có ý thức về địa vị của mình)
  • Duffield has a lot of status among fellow businessmen.

2.3. Mang nghĩa"tình trạng"

=the level of importance or progress in a particular situation or discussion

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với  nghĩa  này, status là  danh từ không đếm được 

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Officials are now discussing the current status of the health reform laws.
  • It doesn't return to steady status. (IELTS TUTOR giải thích: Nó không trở về trạng thái ổn định)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE