Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"sequence"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"sequence"
1."sequence"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động... tiếp nối nhau hoặc theo một trình tự nào đó; chuỗi"
=a set of related things that happen or are arranged in a particular order/the order in which a set of things happens or is arranged
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, sequence vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
- the sequence of events
- in sequence
- out of sequence
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A computer can store and repeat sequences of instructions.
- a dance sequence
- to deal with events in historical sequence (IELTS TUTOR giải thích: bàn về các biến cố theo dòng lịch sử)
- to describe the sequence of events (IELTS TUTOR giải thích: mô tả chuỗi sự kiện (theo trình tự xảy ra các sự kiện))
- a sequence of playing-cards (IELTS TUTOR giải thích: chuỗi quân bài liền nhau)
- a sequence of belly-dance movements (IELTS TUTOR giải thích: chuỗi động tác múa bụng)
- Could you describe the exact sequence of events that evening?
- The words had to be put into the right sequence.
- Are the numbers in sequence?
- Scenes of a film are often shot out of sequence.
2.2. Mang nghĩa"cảnh (trong phim)"
=a part of a film that deals with one event or that has a particular style
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, sequence là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- action/dream sequences
- a thrilling sequence that shows a plane crash (IELTS TUTOR giải thích: một cảnh hồi hộp cho thấy một tai nạn máy bay)
- the famous opening sequence from Reservoir Dogs
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
