Cách dùng danh từ"phenomenon"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"phenomenon"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"phenomenon"

1."phenomenon"là danh từ đếm được (số nhiều là phenomena)

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"hiện tượng"

=an event or situation that can be seen to happen or exist

IELTS TUTOR lưu ý:

  • phenomenon of

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Violence in society is not a new phenomenon. 
  • a study of the phenomenon of physical attraction
  • a rare phenomenon (IELTS TUTOR giải thích: một hiện tượng hiếm khi xảy ra; một hiện tượng hiếm hoi)

2.1. Mang nghĩa"sự việc phi thường; người phi thường;vật kỳ lạ; sự việc kỳ lạ"

=someone or something that is very impressive or surprising

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Her new book is a publishing phenomenon.
  • the phenomenon of the drug addicts' blood donation (IELTS TUTOR giải thích: hiện tượng người nghiện ma túy đi hiến máu)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE