Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"paradox"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"paradox"
1."paradox"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"nghịch lý"
=You describe a situation as a paradox when it involves two or more facts or qualities which seem to contradict each other.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, paradox là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The paradox is that the region's most dynamic economies have the most primitive financial systems.
- The paradox of exercise is that while using a lot of energy it seems to generate more.
- You should always argue the paradox away (IELTS TUTOR giải thích: Bạn phải luôn lấy lý lẽ để bác bỏ điều nghịch lý)
- Death itself is a paradox, the end yet the beginning.
2.2. Mang nghĩa"ý kiến ngược đời, sự ngược đời"
=A paradox is a statement in which it seems that if one part of it is true, the other part of it cannot be true.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, paradox vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The story contains many levels of paradox.
- Although I'm so successful I'm really rather a failure.
- That's a paradox, isn't it?

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

