Cách dùng tính từ"void"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"void"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"void"tiếng anh

1. Mang nghĩa"không có hiệu lực, không có giá trị"

=no longer legal or effective

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The court declared the contract void.
  • The laws are null and void. (IELTS TUTOR giải thích: Những luật lệ này không còn hiệu lực nữa)

2. Mang nghĩa"trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết"

=empty, or without something, especially something that is usually present

IELTS TUTOR lưu ý:

  • void of

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • Her performance was void of any real intensity.
    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE