Cách dùng danh từ"offset"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"offset"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"offset"

1."offset"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"sự đền bù, sự bù đắp"

=something that balances the effect of something else, so that there is no advantage or disadvantage

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • tax offsets
  • A book printed by offset litho. (IELTS TUTOR giải thích: Một cuốn sách được in bằng cách in đá ốp-sét)

2.2. Mang nghĩa"sự in ốp-xét (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Donations to charities can be offset against tax. (IELTS TUTOR giải thích: Tiền thuế có thể bù lại cho khoảng quyên góp từ thiện)
  • The decline in profits was not offset by increased productivity. (IELTS TUTOR giải thích: Lợi nhuận xuống thấp không được đền bù bằng tăng sản lượng)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking