Cách dùng danh từ"novice"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"novice"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"novice"

1."novice"là danh từ đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"người chưa có kinh nghiệm; người mới vào nghề"

=A novice is someone who has been doing a job or other activity for only a short time and so is not experienced at it.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • As a novice writer, this is something I'm interested in. 
  • I'm a novice at these things, Lieutenant. 
  • You're the professional.
  • I myself am also a novice in the job market. (IELTS TUTOR giải thích:  Bản thân tôi cũng là một người mới gia nhập thị trường lao động)

2.2. Mang nghĩa"người mới tu"

=In a monastery or convent, a novice is a person who is preparing to become a monk or nun.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Shortly afterward, the little girl became a novice nun. (IELTS TUTOR giải thích:  Ngay sau đó, cô bé đã trở thành một nữ tu mới)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE