Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"land"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"land"
1."land"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"đất, bất động sản"
=an area of ground, especially one that is used for a particular purpose such as farming or building acres of agricultural land/an area that someone owns, often including the buildings on it.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, land là danh từ không đếm được
- a vacant plot of land (=piece of land)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The land around here is quite flat.
- barren land (IELTS TUTOR giải thích: đất cẵn cỗi)
- The company bought the land last year.
- Some of his land had been flooded.
- Their ancient tribal lands have been taken away.
2.2. Mang nghĩa"đất liền"
=the part of the Earth’s surface that is not the sea
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, land là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The boxes eventually drifted to land after being in the sea for a week.
- to go by land (IELTS TUTOR giải thích: đi đường bộ)
- Swans are graceful swimmers, but they’re clumsy on land.
2.3. Mang nghĩa"đất nước"
=a country, or a region the mountains of distant lands
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, land là danh từ đếm được
- land of
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The news quickly spread throughout the land.
- One's native land (IELTS TUTOR giải thích: quê hương xứ sở)
- a land of wondrous wildlife and sweeping beauty
- Many people emigrated to Canada believing that it was a land of opportunity.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

