Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"humour"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"humour"
1."humour"là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"sự hài hước, sự hóm hỉnh"
=the quality that makes a situation or entertainment funny/something said or done that is funny
IELTS TUTOR lưu ý:
- not see the humour in something (=not think something is funny)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a novel full of humour
- a story full of humour (IELTS TUTOR giải thích: một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh)
- They laughed at things she didn’t see the humour in.
- He made a hopeless attempt at humour.
2.2. Mang nghĩa"khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa"
=the ability to know when something is funny, and to laugh at funny situations
IELTS TUTOR lưu ý:
- sense of humour
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Sally is a friendly person with a great sense of humour.
- to have no sense of humour (IELTS TUTOR giải thích: không biết hài hước, không biết đùa)
- His colleagues remember him for his humour and loyalty.
2.3. Mang nghĩa"tính khí, tâm trạng"
=someone’s mood
IELTS TUTOR lưu ý:
- in (a) good/bad humour
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Fred’s comments did nothing to improve Jo’s humour.
- to be in good humour (IELTS TUTOR giải thích: tâm trạng vui vẻ)
- to be in bad humour (IELTS TUTOR giải thích: tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt)
- to be out of humour (IELTS TUTOR giải thích: khó chịu, bực bội, gắt gỏng)
- He laughed again, obviously in a good humour.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

