Cách dùng danh từ"hassle"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"hassle"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"hassle"

1."hassle"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

2. Cách dùng

Mang nghĩa"điều rắc rối phức tạp"

=A hassle is a situation that is difficult and involves problems, effort, or arguments with people.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I don't think it's worth the money or the hassle. 
  • Weddings are so much hassle that you need a good break afterwards.
  •  ...a day spent travelling, with all the usual hassles at airport check-in.
  • Organizing everything on my own was too much hassle. (IELTS TUTOR giải thích:   Tự tổ chức lấy mọi việc là một điều phức tạp đối với tôi)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE