Paraphrase"good health"(Diễn đạt"sức khoẻ tốt"tiếng anh)

· Paraphrase

Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase"good health"(Diễn đạt"sức khoẻ tốt"tiếng anh)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • (Vital) Well-being

    • IELTS TUTOR xét ví dụ:        
      • "Maintaining one's well-being is essential for a fulfilling life."
      • "Proper sleep is essential for vital well-being."
  • Robust health

  • Excellent/Peak physical condition

    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • A balanced diet helps maintain excellent physical condition
      • Athletes strive for peak physical condition
  • Sound/Superior/Prime health

    • IELTS TUTOR xét ví dụ:
      • "A nutritious diet promotes sound health."
      • "A healthy lifestyle leads to prime health."
      • "A well-balanced diet contributes to superior health."
  • A state of wellness

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "Meditation can help achieve a state of wellness."
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0