Cách dùng danh từ"flaw"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"flaw"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"flaw"

1."flaw"là danh từ đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"thiếu sót, sai lầm"

=a mistake or fault in something that makes it useless or less effective

IELTS TUTOR lưu ý:

  • fatal flaw (=that makes something completely useless or wrong)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • There are serious flaws in the way we train our teachers. 
  • What you’ve just said is the fatal flaw in your argument.
  • There was a tiny flaw in the diamond.
  • a flaw in a document (IELTS TUTOR giải thích: một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu)
  • a flaw in someone's reasoning (IELTS TUTOR giải thích: một sai lầm trong lập luận của ai)

2.2. Mang nghĩa"vết nhơ, thói xấu"

=a fault in someone’s character

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • My father definitely had his flaws and failings.
  • a flaw in someone's reputation (IELTS TUTOR giải thích: vết nhơ trong thanh danh của ai)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE