Cách dùng danh từ"fee"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"fee"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"fee"

1."fee"là danh từ đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"tiền trả để dự thi, gia nhập một câu lạc bộ...; lệ phí, số tiền trả để được cho phép làm gì"

=A fee is a sum of money that you pay to be allowed to do something.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He hadn't paid his television licence fee.
  • What is transfer fee? (IELTS TUTOR giải thích:  Phí chuyển khoản là gì?)
  • Is this fee compulsory? (IELTS TUTOR giải thích:  Đây có phải là chi phí bắt buộc không?)

2.2. Mang nghĩa"số tiền trả cho lời khuyên hoặc dịch vụ nghề nghiệp (cho giáo viên tư, bác sĩ tư chẳng hạn); tiền thù lao"

=A fee is the amount of money that a person or organization is paid for a particular job or service that they provide.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Find out how much your surveyor's and solicitor's fees will be.
  • They charged a consultancy fee. (IELTS TUTOR giải thích:  Họ đã tính lệ phí tư vấn)
  • How much is brokerage fee? (IELTS TUTOR giải thích:  Phí môi giới là bao nhiêu?)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE