Cách dùng danh từ"duty"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"duty"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"duty"

1."duty"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm"

=a legal or moral obligation

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, duty vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được 
  • be someone’s duty to do something
  • owe/have a duty to someone
  • sense of duty
  • do your duty

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He has a duty under the terms of his contract to pay rent. 
  • It is your duty as a parent to protect your children. 
  • The company has a duty to its shareholders.
  • It's not something I enjoy . I do it purely out of sense of duty (IELTS TUTOR giải thích: Chẳng có gì thích thú cả. Tôi làm việc này chỉ vì ý thức trách nhiệm mà thôi)
  • He has a strong sense of family duty.
  • I was simply doing my duty as a good citizen.

2.2. Mang nghĩa"công việc mà ai phải hoàn thành"

=things that you have to do as part of your job

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, duty là danh từ số nhiều

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He was too unwell to carry out his administrative duties.
  • to take up one's duties (IELTS TUTOR giải thích: bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ)
  • Police officers are often injured in the course of their duties.

2.3. Mang nghĩa"thuế đánh vào hàng hoá nào đó (nhất là hàng nhập khẩu)"

=a tax that you must pay on something that you buy, or on something that you bring into one country from another country

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, duty vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được 
  • duty on

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The house buyer has to pay duty at 1% of the purchase price. 
  • The duty on petrol has been raised.
  • import duties (IELTS TUTOR giải thích: thuế nhập khẩu)
  • customs duties (IELTS TUTOR giải thích: thuế hải quan)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking