Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"criticism"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"criticism"
1."criticism"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích"
=a comment that shows that you think something is wrong or bad
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, criticism là danh từ đếm được
- a valid/fair criticism
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The report contains many valid criticisms of the current system.
- I've two criticisms of your plan (IELTS TUTOR giải thích: tôi có hai ý kiến phê phán kế hoạch của ông)
2.2. Mang nghĩa"sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích"
=comments that show that you think something is wrong or bad
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, criticism là danh từ không đếm được
- criticism of
- attract criticism
- fierce/strong criticism
- constructive criticism (=criticism that is intended to be helpful)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He finds criticism of his team’s performance hard to take.
- It’s not unusual for politicians to attract criticism.
- a scheme that is open to criticism (IELTS TUTOR giải thích: một kế hoạch có thể bị chỉ trích)
- Plans for the new road have drawn fierce criticism from local people.
- We always welcome constructive criticism.
- literary criticism
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
