Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"confinement"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"confinement"
1."confinement"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"sự giam cầm, sự giam hãm"
=Confinement is the state of being forced to stay in a prison or another place which you cannot leave.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, confinement là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She had been held in solitary confinement for four months.
- He'd obviously kept himself fit despite his years of confinement.
- My journey from solitary confinement has begun. (IELTS TUTOR giải thích: Cuộc hành trình thoát khỏi sự biệt giam của tôi bắt đầu)
- He spent eleven years to solitary confinement. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy bị biệt giam mười một năm)
2.2. Mang nghĩa"thời gian ở cử của bà bầu/ bà đẻ"
=A woman's confinement is the period of time just before and during which she gives birth to a child.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, confinement vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her confinement was approaching (IELTS TUTOR giải thích: cô ấy sắp sinh con)
- The expected date of confinement
- A hospital/home confinement
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE