Cách dùng danh từ"confession"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"confession"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"confession"

1."confession"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"thú tội"

=a spoken or written statement in which you admit that you have committed a crime

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, confession là danh từ đếm được

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Higgs later made a full confession to the police.
  • Peter later recanted his confession. (IELTS TUTOR giải thích: Peter sau đó đã công khai thừa nhận lời thú tội của anh ta)

2.2. Mang nghĩa"thú nhận"

=a statement about yourself that you would not normally make because you are embarrassed about it or because people could be disappointed by it

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, confession là danh từ đếm được
  • make a confession

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • His speech was seen as a confession of weakness. 
  • I have a confession to make – I forgot your present.

2.3. Mang nghĩa"sự tuyên bố tín ngưỡng, nguyên tắc tôn giáo của mình..."

=an official statement about what religious beliefs you have a confession of faith

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với nghĩa này, confession là danh từ đếm được

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE