Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"booster"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"booster"
1."booster"là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"sự gia tăng, sự nâng đỡ"
=A booster is something that increases a positive or desirable quality.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- It was amazing what a morale booster her visits proved.
- Fruit is an excellent health booster. (IELTS TUTOR giải thích: Trái cây rất tốt, giúp bạn khỏe khoắn hơn)
- Praise is a great confidence booster.
2.2. Mang nghĩa"mũi nhắc lại"
=A booster is a small injection of a drug that you have some time after a larger injection, in order to make sure that the first injection will remain effective.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
2.3. Mang nghĩa"người nâng đỡ, người ủng hộ"
=A booster is someone who supports a sports team, organization, person, or place very enthusiastically.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A former associate of Mr. Pierce's was among the project's boosters.
- ...the university's biggest athletic booster club.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày