Cách dùng danh từ"advancement"tiếng anh

· Noun

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"advancement"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng danh từ"advancement"

1."advancement"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa"sự tiến bộ"

=the process of helping something to develop successfully

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với  nghĩa  này, advancement  là  danh  từ  không  đếm  được  
  • advancement of

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the advancement of learning 
  • the advancement of peace

2.2. Mang nghĩa"sự thăng tiến, sự thăng cấp bậc hoặc vị thế"

=Advancement is progress in your job or in your social position/progress in your career

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với  nghĩa  này, advancement  là  danh  từ  không  đếm  được  

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He cared little for social advancement.
  • The job offers good opportunities for advancement (IELTS TUTOR giải thích: công việc tạo cơ hội tốt để thăng chức)
  • There is plenty of room for advancement within the company.
  • What about pay raise and advancement? (IELTS TUTOR giải thích: Về việc tăng lương và thăng tiến thì sao?) 
  • He continuously makes advancement in career. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta liên tục thăng tiến trong nghề nghiệp)
  • For me, career advancement is important. (IELTS TUTOR giải thích: Đối với tôi, thăng tiến sự nghiệp thì quan trọng)
  • My opportunity on advancement was missed. (IELTS TUTOR giải thích: Cơ hội thăng tiến của tôi đã bị lỡ)

2.3. Mang nghĩa"những tiến bộ (nhân loại, văn minh...)"

=progress in society, science, human knowledge etc

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Với  nghĩa  này, advancement  vừa  là  danh  từ  đếm  được  vừa  không  đếm  được  

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • In the last decade, cancer research has yielded significant advancements.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE