Các cụm từ chứa "while"

· Cấu trúc câu

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Các cụm từ đặc biệt chứa "while"

I. Kiến thức liên quan

II. Các cụm từ chứa "while"

  • QUITE A WHILE
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It took me quite a while
  • LONG WHILE
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It’s a long while since we saw her.
  • TO PASS (TIME) WITHOUT BOREDOM (sử dụng thời gian, câu thời gian)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He whiled away the time by reading.
  • WORTH ONE'S TIME AND TROUBLE (xứng đáng với thời gian)
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It’s not worth your while reading this report because it is full of inaccuracies.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking