Từ vựng mô tả Áo dài tiếng anh

· Từ vựng theo topic

Bên cạnh hướng dẫn thêm cách phân tích cũng như bài sửa kĩ càng của học sinh IELTS TUTOR đã đi thi ngày 22/8 nhé, IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng mô tả Áo dài tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Từ vựng mô tả Áo dài tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Traditional value: giá trị văn hoá 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It is the traditional value that needs to be preserved because it brings fame to Vietnamese dresses 
  • iconic (a) có tính hình tượng
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The most iconic cultural garments of Vietnamese women in the S-shaped country is the Ao Dai 
  • form-fitting (a) vừa vặn với dáng của mình 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The Ao Dai underwent a transformation, from the baggy traditional garment to the form fitting dress
  • baggy (a) rộng 
  • make the headlines: được thông báo rộng rãi
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The Ao Dai made the headlines throughout the decade and was adopted as the national costume
  • graceful beauty: vẻ duyên dáng 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The Ao Dai symbolizes for the graceful beauty of Vietnamese women 
  • Mix and match: phối hợp đồ
  • Take pride in so’s appearance: chú ý đến vẻ bề ngoài, cầu kì trong ăn mặc 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Those who take pride in their appearance decided to buy the Ao Dai, which is made from silk, and it costs a fortune 
  • Must-have (a) phải có 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The Ao dai is a must-have clothes for almost all Vietnamese women 
  • Flatter (v) tôn lên   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"grace"tiếng anh
  • Accentuate (v) nhấn mạnh, nổi bật 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: Wearing the Ao Dai accentuates and flatters every figure and curve 
  • Remain popular and influential 

III. Đoạn văn mẫu miêu tả áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Every country in the world has a traditional costume, and Vietnamese people are proud to own the Ao Dai. The Ao Dai has two main parts: the pants and the tunic. The loose pants with a high waist are held by an elastic belt sewn at the top. The tunic covers the whole body, except the head, hands, and feet. It is made up of a Mao collar, two flaps that descend to above the ankles and long sleeves. The closure is done discreetly on the side by small buttons. The slit of the tunic generally rises a few two or three centimeters higher than the pants.   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"opposition"tiếng anh
    • IELTS TUTOR dịch: Although the outfit is very discreet, it brings curves to the body. The most common color of Ao Dai for women is white. In other cases, it has many patterns and is made of different kinds of fabric, and all are flexible, light, and airy. Mỗi quốc gia trên thế giới đều có trang phục truyền thống và người Việt Nam tự hào khi sở hữu tà áo dài. Áo dài có hai phần chính là quần và áo. Chiếc quần thụng với phần cạp cao, được giữ bằng một chiếc thắt lưng thun được may ở phía trên. Phần áo dài che kín toàn bộ cơ thể, trừ đầu, tay và chân. Phần áo được tạo thành từ một cổ áo Mao (cổ đứng cao), hai tà dài xuống trên mắt cá chân và ống tay áo dài. Áo được cài một cách kín đáo ở bên cạnh bằng các khuy nhỏ. Khe của áo dài thường nhô lên cao hơn vài hai hoặc ba cm so với quần. Bộ trang phục dù rất kín đáo nhưng lại tôn lên những đường cong trên cơ thể. Màu sắc phổ biến nhất của áo dài dành cho nữ là màu trắng. Ngoài ra, áo dài có nhiều hoa văn và được làm bằng các loại vải khác nhau, và tất cả đều mềm mại, nhẹ và thoáng mát
  • The Ao Dai is a Vietnamese national garment worn by both sexes but most commonly by women. It is a long, split tunic dress worn over loose trousers. The tunic with long sleeves covers the whole body, except the head, hands, and feet. On some formal occasions like a wedding or a graduation ceremony, men and women also wear Ao Dai. The word “ao dai” was originally applied to the outfit worn at the court of the Nguyễn Lords at Huế in the 18th century. Ao Dai has overcome all challenges and innovations to become the national dress of Vietnam as well as a symbol of Vietnamese women. It has exposed both the bold cultures of humanity and the melting pot of Oriental (Vietnamese – Chinese) and the West (French). Nowadays, there are many innovative styles of Ao Dai, especially for women, making it more comfortable to wear. However, Ao Dai will always be beautiful and fashionable, reflecting on the elegance and grace of Vietnamese people.   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ"Inevitable"tiếng anh
    • IELTS TUTOR dịch: Áo dài là quốc phục của Việt Nam dành cho cả hai giới nhưng phổ biến nhất với phụ nữ. Đó là một chiếc áo dài xẻ tà mặc bên ngoài quần ống rộng. Áo dài có tay che toàn thân, trừ đầu, tay và chân. Trong một số dịp trang trọng như đám cưới hay lễ tốt nghiệp, nam và nữ đều mặc áo dài. Từ “áo dài” ban đầu được áp dụng cho trang phục mặc trong triều đình của các chúa Nguyễn ở Huế vào thế kỷ 18. Áo dài đã vượt qua nhiều thử thách, sự cách tân để trở thành quốc phục của Việt Nam cũng như biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam. Áo dài thể hiện đậm nét và cũng hòa quyện hai nền văn hóa phương Đông (Việt – Hoa) và phương Tây (Pháp). Ngày nay, áo dài cách tân có rất nhiều kiểu dáng đặc biệt dành cho phái đẹp, tạo cảm giác thoải mái hơn khi mặc. Tuy nhiên, áo dài sẽ luôn đẹp và thời trang, tôn lên nét thanh lịch, duyên dáng của con người Việt Nam

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE