Từ vựng & ideas topic "Sitting down"tiếng anh

· Từ vựng theo topic

I. Kiến thức liên quan

II. Từ vựng & ideas topic "Sitting down"tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Rocking chair (n): ghế bập bênh
  • Cushion (n): đệm
  • Padded (adj.) - containing or consisting of a shaped piece of soft material, either for comfort or to give something a particular shape (IELTS TUTOR giải thích: có lớp đệm)
  • Form-fitting (adj.) - used to describe clothes that fit closely to your body.
  • Recliner (noun) - a chair in which you can lean back at different angles.
  • Posture (noun) - the way in which someone usually holds their shoulders, neck, and back, or a particular position in which someone stands, sits, etc.(IELTS TUTOR giải thích: dáng)
  • A nine to five job (n): công việc làm giờ hành chính
  • Extended sitting (n): ngồi lâu
  • Keep me concentrated (v): giúp tôi tập trung
  • Drowsy (adj): uể oải, thờ thẫn
  • Sitting cross-legged (v): ngồi khoanh chân

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE